Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Ất Mùi sinh năm 1955
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch để tra cứu tuổi kết hôn được chính xác
Tổng quan năm xem hiện tại 2025
Năm sinh | 2025 |
Âm lịch | Ất Tỵ - tuổi con Rắn Xuất Huyệt Chi Xà Rắn rời hang. |
Thiên can | Ất |
Địa chi | Tỵ |
Cung mệnh | Khôn |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Tổng quan nam/nữ sinh năm 1955 xem kết hôn hợp với tuổi nào
Năm sinh | 1955 |
Âm lịch | Ất Mùi - tuổi con Dê Kính Trọng Chi Dương Dê được quý mến. |
Thiên can | Ất |
Địa chi | Mùi |
Cung mệnh | Ly |
Mệnh nam | Ly Hoả |
Mệnh nữ | Càn Kim |
Ngũ Hành | Mệnh Kim hay Sa Trung Kim, nghĩa là Vàng trong cát |
Nam tuổi Ất Mùi 1955 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2025
Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Ất Mùi 1955 lấy vợ tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1935 | Mệnh :Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Mùi – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
7 |
1936 | Mệnh :Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Bính => Bình Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
5 |
1937 | Mệnh :Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Sửu => Lục xung Cung mệnh : Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
4 |
1938 | Mệnh :Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Mậu => Bình Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
4 |
1939 | Mệnh :Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
4 |
1940 | Mệnh :Kim – Bạch Lạp Kim => Bình Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Thìn => Bình Cung mệnh : Ly – Ly => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Hỏa => Bình |
7 |
1941 | Mệnh :Kim – Bạch Lạp Kim => Bình Thiên can : Ất – Tân => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Tỵ => Bình Cung mệnh : Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thủy => Tương Khắc |
4 |
1942 | Mệnh :Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Mùi – Ngọ => Lục hợp Cung mệnh : Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
5 |
1943 | Mệnh :Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Mùi => Bình Cung mệnh : Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
7 |
1944 | Mệnh :Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Mùi – Thân => Bình Cung mệnh : Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
8 |
1945 | Mệnh :Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Mùi – Dậu => Bình Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1946 | Mệnh :Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Bính => Bình Địa chi : Mùi – Tuất => Lục phá Cung mệnh : Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
3 |
1947 | Mệnh :Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
6 |
1948 | Mệnh :Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Mậu => Bình Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
3 |
1949 | Mệnh :Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Sửu => Lục xung Cung mệnh : Ly – Ly => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Hỏa => Bình |
3 |
1950 | Mệnh :Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thủy => Tương Khắc |
5 |
1951 | Mệnh :Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Tân => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
2 |
1952 | Mệnh :Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Mùi – Thìn => Bình Cung mệnh : Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
8 |
1953 | Mệnh :Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Tỵ => Bình Cung mệnh : Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
9 |
1954 | Mệnh :Kim – Sa Trung Kim => Bình Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Mùi – Ngọ => Lục hợp Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1955 | Mệnh :Kim – Sa Trung Kim => Bình Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Mùi – Mùi => Bình Cung mệnh : Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
3 |
1956 | Mệnh :Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Bính => Bình Địa chi : Mùi – Thân => Bình Cung mệnh : Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
2 |
1957 | Mệnh :Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Dậu => Bình Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
5 |
1958 | Mệnh :Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Mậu => Bình Địa chi : Mùi – Tuất => Lục phá Cung mệnh : Ly – Ly => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Hỏa => Bình |
4 |
1959 | Mệnh :Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thủy => Tương Khắc |
4 |
1960 | Mệnh :Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1961 | Mệnh :Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Tân => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Sửu => Lục xung Cung mệnh : Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
6 |
1962 | Mệnh :Kim – Kim Bạch Kim => Bình Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
7 |
1963 | Mệnh :Kim – Kim Bạch Kim => Bình Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
5 |
1964 | Mệnh :Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Mùi – Thìn => Bình Cung mệnh : Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
2 |
1965 | Mệnh :Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Mùi – Tỵ => Bình Cung mệnh : Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
2 |
1966 | Mệnh :Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Bính => Bình Địa chi : Mùi – Ngọ => Lục hợp Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1967 | Mệnh :Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Mùi => Bình Cung mệnh : Ly – Ly => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Hỏa => Bình |
8 |
1968 | Mệnh :Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Mậu => Bình Địa chi : Mùi – Thân => Bình Cung mệnh : Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thủy => Tương Khắc |
6 |
1969 | Mệnh :Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Dậu => Bình Cung mệnh : Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
5 |
1970 | Mệnh :Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Tuất => Lục phá Cung mệnh : Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
7 |
1971 | Mệnh :Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình Thiên can : Ất – Tân => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
7 |
1972 | Mệnh :Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
3 |
1973 | Mệnh :Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Sửu => Lục xung Cung mệnh : Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
2 |
1974 | Mệnh :Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
4 |
1975 | Mệnh :Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
5 |
XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Nữ tuổi Ất Mùi 1955 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2025
Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Ất - Mùi 1955 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1952 | Mệnh :Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Mùi – Thìn => Bình Cung mệnh : Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
8 |
1953 | Mệnh :Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Tỵ => Bình Cung mệnh : Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
9 |
1962 | Mệnh :Kim – Kim Bạch Kim => Bình Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
7 |