Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Đinh Dậu sinh năm 1957
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch để tra cứu tuổi kết hôn được chính xác
Tổng quan năm xem hiện tại 2025
Năm sinh | 2025 |
Âm lịch | Ất Tỵ - tuổi con Rắn Xuất Huyệt Chi Xà Rắn rời hang. |
Thiên can | Ất |
Địa chi | Tỵ |
Cung mệnh | Khôn |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Tổng quan nam/nữ sinh năm 1957 xem kết hôn hợp với tuổi nào
Năm sinh | 1957 |
Âm lịch | Đinh Dậu - tuổi con Gà Độc Lập Chi Kê Gà độc thân. |
Thiên can | Đinh |
Địa chi | Dậu |
Cung mệnh | Đoài |
Mệnh nam | Đoài Kim |
Mệnh nữ | Cấn Thổ |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Sơn Hạ Hỏa, nghĩa là Lửa trên núi |
Nam tuổi Đinh Dậu 1957 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2025
Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Đinh Dậu 1957 lấy vợ tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1937 | Mệnh :Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Dậu – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
1938 | Mệnh :Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Dậu – Dần => Tứ tuyệt Cung mệnh : Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
1939 | Mệnh :Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Mão => Lục xung Cung mệnh : Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
1940 | Mệnh :Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Dậu – Thìn => Lục hợp Cung mệnh : Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
3 |
1941 | Mệnh :Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Dậu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
4 |
1942 | Mệnh :Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Dậu – Ngọ => Bình Cung mệnh : Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
9 |
1943 | Mệnh :Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Dậu – Mùi => Bình Cung mệnh : Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1944 | Mệnh :Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Dậu – Thân => Bình Cung mệnh : Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1945 | Mệnh :Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Dậu => Tam hình Cung mệnh : Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1946 | Mệnh :Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Dậu – Tuất => Bình Cung mệnh : Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
7 |
1947 | Mệnh :Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Dậu – Hợi => Bình Cung mệnh : Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
7 |
1948 | Mệnh :Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Dậu – Tý => Lục phá Cung mệnh : Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1949 | Mệnh :Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
5 |
1950 | Mệnh :Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Dậu – Dần => Tứ tuyệt Cung mệnh : Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
5 |
1951 | Mệnh :Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Dậu – Mão => Lục xung Cung mệnh : Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1952 | Mệnh :Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Dậu – Thìn => Lục hợp Cung mệnh : Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1953 | Mệnh :Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Dậu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1954 | Mệnh :Hỏa – Sa Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Dậu – Ngọ => Bình Cung mệnh : Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1955 | Mệnh :Hỏa – Sa Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Mùi => Bình Cung mệnh : Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
1956 | Mệnh :Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Dậu – Thân => Bình Cung mệnh : Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
1957 | Mệnh :Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Dậu – Dậu => Tam hình Cung mệnh : Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1958 | Mệnh :Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Dậu – Tuất => Bình Cung mệnh : Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
4 |
1959 | Mệnh :Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Hợi => Bình Cung mệnh : Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
7 |
1960 | Mệnh :Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Dậu – Tý => Lục phá Cung mệnh : Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1961 | Mệnh :Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Dậu – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1962 | Mệnh :Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Dậu – Dần => Tứ tuyệt Cung mệnh : Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1963 | Mệnh :Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Dậu – Mão => Lục xung Cung mệnh : Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
4 |
1964 | Mệnh :Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Dậu – Thìn => Lục hợp Cung mệnh : Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
7 |
1965 | Mệnh :Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
8 |
1966 | Mệnh :Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Dậu – Ngọ => Bình Cung mệnh : Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1967 | Mệnh :Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Dậu – Mùi => Bình Cung mệnh : Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
2 |
1968 | Mệnh :Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Dậu – Thân => Bình Cung mệnh : Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
6 |
1969 | Mệnh :Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Dậu => Tam hình Cung mệnh : Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
1970 | Mệnh :Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Dậu – Tuất => Bình Cung mệnh : Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1971 | Mệnh :Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Dậu – Hợi => Bình Cung mệnh : Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
1 |
1972 | Mệnh :Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Dậu – Tý => Lục phá Cung mệnh : Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
1973 | Mệnh :Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Dậu – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
7 |
1974 | Mệnh :Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Dậu – Dần => Tứ tuyệt Cung mệnh : Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
4 |
1975 | Mệnh :Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Mão => Lục xung Cung mệnh : Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1976 | Mệnh :Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Dậu – Thìn => Lục hợp Cung mệnh : Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
5 |
1977 | Mệnh :Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Dậu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
7 |
XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Nữ tuổi Đinh Dậu 1957 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2025
Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Đinh - Dậu 1957 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1959 | Mệnh :Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Hợi => Bình Cung mệnh : Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
7 |
1960 | Mệnh :Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Dậu – Tý => Lục phá Cung mệnh : Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1964 | Mệnh :Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Dậu – Thìn => Lục hợp Cung mệnh : Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
7 |
1965 | Mệnh :Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
8 |