Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Nhâm Dần sinh năm 1962
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch để tra cứu tuổi kết hôn được chính xác
Tổng quan năm xem hiện tại 2025
Năm sinh | 2025 |
Âm lịch | Ất Tỵ - tuổi con Rắn Xuất Huyệt Chi Xà Rắn rời hang. |
Thiên can | Ất |
Địa chi | Tỵ |
Cung mệnh | Khôn |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Tổng quan nam/nữ sinh năm 1962 xem kết hôn hợp với tuổi nào
Năm sinh | 1962 |
Âm lịch | Nhâm Dần - tuổi con Cọp Quá Lâm Chi Hổ Hổ qua rừng. |
Thiên can | Nhâm |
Địa chi | Dần |
Cung mệnh | Khôn |
Mệnh nam | Khôn Thổ |
Mệnh nữ | Tốn Mộc |
Ngũ Hành | Mệnh Kim hay Kim Bạch Kim, nghĩa là Vàng pha bạc |
Nam tuổi Nhâm Dần 1962 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2025
Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Nhâm Dần 1962 lấy vợ tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1942 | Mệnh :Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Nhâm => Bình Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1943 | Mệnh :Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Quý => Bình Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1944 | Mệnh :Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Giáp => Tương Sinh Địa chi : Dần – Thân => Lục xung Cung mệnh : Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1945 | Mệnh :Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Ất => Bình Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1946 | Mệnh :Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Bính => Tương Khắc Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1947 | Mệnh :Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Dần – Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
10 |
1948 | Mệnh :Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Mậu => Tương Khắc Địa chi : Dần – Tý => Bình Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
4 |
1949 | Mệnh :Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Kỷ => Bình Địa chi : Dần – Sửu => Bình Cung mệnh : Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
4 |
1950 | Mệnh :Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Canh => Tương Sinh Địa chi : Dần – Dần => Bình Cung mệnh : Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
3 |
1951 | Mệnh :Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Tân => Bình Địa chi : Dần – Mão => Bình Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1952 | Mệnh :Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Nhâm => Bình Địa chi : Dần – Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1953 | Mệnh :Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Quý => Bình Địa chi : Dần – Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1954 | Mệnh :Kim – Sa Trung Kim => Bình Thiên can : Nhâm – Giáp => Tương Sinh Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1955 | Mệnh :Kim – Sa Trung Kim => Bình Thiên can : Nhâm – Ất => Bình Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1956 | Mệnh :Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Bính => Tương Khắc Địa chi : Dần – Thân => Lục xung Cung mệnh : Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
4 |
1957 | Mệnh :Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1958 | Mệnh :Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Mậu => Tương Khắc Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
4 |
1959 | Mệnh :Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Kỷ => Bình Địa chi : Dần – Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
3 |
1960 | Mệnh :Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Canh => Tương Sinh Địa chi : Dần – Tý => Bình Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1961 | Mệnh :Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Tân => Bình Địa chi : Dần – Sửu => Bình Cung mệnh : Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1962 | Mệnh :Kim – Kim Bạch Kim => Bình Thiên can : Nhâm – Nhâm => Bình Địa chi : Dần – Dần => Bình Cung mệnh : Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1963 | Mệnh :Kim – Kim Bạch Kim => Bình Thiên can : Nhâm – Quý => Bình Địa chi : Dần – Mão => Bình Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1964 | Mệnh :Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Giáp => Tương Sinh Địa chi : Dần – Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1965 | Mệnh :Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Ất => Bình Địa chi : Dần – Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
5 |
1966 | Mệnh :Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Bính => Tương Khắc Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1967 | Mệnh :Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
7 |
1968 | Mệnh :Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Mậu => Tương Khắc Địa chi : Dần – Thân => Lục xung Cung mệnh : Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
2 |
1969 | Mệnh :Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Kỷ => Bình Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1970 | Mệnh :Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình Thiên can : Nhâm – Canh => Tương Sinh Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
5 |
1971 | Mệnh :Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình Thiên can : Nhâm – Tân => Bình Địa chi : Dần – Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1972 | Mệnh :Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Nhâm => Bình Địa chi : Dần – Tý => Bình Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1973 | Mệnh :Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Quý => Bình Địa chi : Dần – Sửu => Bình Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1974 | Mệnh :Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Giáp => Tương Sinh Địa chi : Dần – Dần => Bình Cung mệnh : Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
9 |
1975 | Mệnh :Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Ất => Bình Địa chi : Dần – Mão => Bình Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1976 | Mệnh :Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Bính => Tương Khắc Địa chi : Dần – Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
1977 | Mệnh :Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Dần – Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
4 |
1978 | Mệnh :Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Mậu => Tương Khắc Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1979 | Mệnh :Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Kỷ => Bình Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1980 | Mệnh :Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Canh => Tương Sinh Địa chi : Dần – Thân => Lục xung Cung mệnh : Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1981 | Mệnh :Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Tân => Bình Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
4 |
1982 | Mệnh :Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Nhâm => Bình Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
9 |
XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Nữ tuổi Nhâm Dần 1962 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2025
Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Nhâm - Dần 1962 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1960 | Mệnh :Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Canh => Tương Sinh Địa chi : Dần – Tý => Bình Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1964 | Mệnh :Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Giáp => Tương Sinh Địa chi : Dần – Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1966 | Mệnh :Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Bính => Tương Khắc Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1967 | Mệnh :Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
7 |