Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Ất Tỵ sinh năm 1965
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch để tra cứu tuổi kết hôn được chính xác
Tổng quan năm xem hiện tại 2025
Năm sinh | 2025 |
Âm lịch | Ất Tỵ - tuổi con Rắn Xuất Huyệt Chi Xà Rắn rời hang. |
Thiên can | Ất |
Địa chi | Tỵ |
Cung mệnh | Khôn |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Tổng quan nam/nữ sinh năm 1965 xem kết hôn hợp với tuổi nào
Năm sinh | 1965 |
Âm lịch | Ất Tỵ - tuổi con Rắn Xuất Huyệt Chi Xà Rắn rời hang. |
Thiên can | Ất |
Địa chi | Tỵ |
Cung mệnh | Cấn |
Mệnh nam | Cấn Kim |
Mệnh nữ | Đoài Kim |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Nam tuổi Ất Tỵ 1965 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2025
Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Ất Tỵ 1965 lấy vợ tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1945 | Mệnh :Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Tỵ – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1946 | Mệnh :Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Bính => Bình Địa chi : Tỵ – Tuất => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1947 | Mệnh :Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Hợi => Lục xung Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1948 | Mệnh :Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình Thiên can : Ất – Mậu => Bình Địa chi : Tỵ – Tý => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1949 | Mệnh :Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
1950 | Mệnh :Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Dần => Lục hại Cung mệnh : Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
4 |
1951 | Mệnh :Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Tân => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Mão => Bình Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1952 | Mệnh :Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Tỵ – Thìn => Bình Cung mệnh : Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1953 | Mệnh :Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Tỵ => Bình Cung mệnh : Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1954 | Mệnh :Hỏa – Sa Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Tỵ – Ngọ => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1955 | Mệnh :Hỏa – Sa Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Tỵ – Mùi => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1956 | Mệnh :Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình Thiên can : Ất – Bính => Bình Địa chi : Tỵ – Thân => Lục hợp Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1957 | Mệnh :Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1958 | Mệnh :Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Mậu => Bình Địa chi : Tỵ – Tuất => Bình Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
6 |
1959 | Mệnh :Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Hợi => Lục xung Cung mệnh : Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
2 |
1960 | Mệnh :Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Tý => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1961 | Mệnh :Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Tân => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1962 | Mệnh :Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Tỵ – Dần => Lục hại Cung mệnh : Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
1 |
1963 | Mệnh :Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Mão => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1964 | Mệnh :Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Tỵ – Thìn => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1965 | Mệnh :Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Tỵ – Tỵ => Bình Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1966 | Mệnh :Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Thiên can : Ất – Bính => Bình Địa chi : Tỵ – Ngọ => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1967 | Mệnh :Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Mùi => Bình Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
1968 | Mệnh :Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Mậu => Bình Địa chi : Tỵ – Thân => Lục hợp Cung mệnh : Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
4 |
1969 | Mệnh :Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1970 | Mệnh :Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Tuất => Bình Cung mệnh : Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1971 | Mệnh :Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc Thiên can : Ất – Tân => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Hợi => Lục xung Cung mệnh : Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
0 |
1972 | Mệnh :Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Tỵ – Tý => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1973 | Mệnh :Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
10 |
1974 | Mệnh :Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Tỵ – Dần => Lục hại Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
5 |
1975 | Mệnh :Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Tỵ – Mão => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1976 | Mệnh :Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Bính => Bình Địa chi : Tỵ – Thìn => Bình Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
6 |
1977 | Mệnh :Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Tỵ => Bình Cung mệnh : Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
5 |
1978 | Mệnh :Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình Thiên can : Ất – Mậu => Bình Địa chi : Tỵ – Ngọ => Bình Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1979 | Mệnh :Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Mùi => Bình Cung mệnh : Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1980 | Mệnh :Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Thân => Lục hợp Cung mệnh : Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
5 |
1981 | Mệnh :Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Tân => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1982 | Mệnh :Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Tỵ – Tuất => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1983 | Mệnh :Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Hợi => Lục xung Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1984 | Mệnh :Hỏa – Hải Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Tỵ – Tý => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
4 |
1985 | Mệnh :Hỏa – Hải Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Tỵ – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Nữ tuổi Ất Tỵ 1965 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2025
Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Ất - Tỵ 1965 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1960 | Mệnh :Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Tý => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1964 | Mệnh :Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Tỵ – Thìn => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1965 | Mệnh :Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Tỵ – Tỵ => Bình Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1969 | Mệnh :Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1973 | Mệnh :Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
10 |