Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Đinh Mùi sinh năm 1967
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch để tra cứu tuổi kết hôn được chính xác
Tổng quan năm xem hiện tại 2025
Năm sinh | 2025 |
Âm lịch | Ất Tỵ - tuổi con Rắn Xuất Huyệt Chi Xà Rắn rời hang. |
Thiên can | Ất |
Địa chi | Tỵ |
Cung mệnh | Khôn |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Tổng quan nam/nữ sinh năm 1967 xem kết hôn hợp với tuổi nào
Năm sinh | 1967 |
Âm lịch | Đinh Mùi - tuổi con Dê Thất Quần Chi Dương Dê lạc đàn. |
Thiên can | Đinh |
Địa chi | Mùi |
Cung mệnh | Càn |
Mệnh nam | Càn Kim |
Mệnh nữ | Ly Hoả |
Ngũ Hành | Mệnh Thuỷ hay Thiên Hà Thủy, nghĩa là Nước trên trời |
Nam tuổi Đinh Mùi 1967 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2025
Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Đinh Mùi 1967 lấy vợ tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1947 | Mệnh :Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Mùi – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
1948 | Mệnh :Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
5 |
1949 | Mệnh :Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Sửu => Lục xung Cung mệnh : Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
2 |
1950 | Mệnh :Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
6 |
1951 | Mệnh :Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1952 | Mệnh :Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Mùi – Thìn => Bình Cung mệnh : Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1953 | Mệnh :Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Tỵ => Bình Cung mệnh : Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1954 | Mệnh :Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Mùi – Ngọ => Lục hợp Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
9 |
1955 | Mệnh :Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Mùi => Bình Cung mệnh : Càn – Càn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
8 |
1956 | Mệnh :Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Mùi – Thân => Bình Cung mệnh : Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
5 |
1957 | Mệnh :Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Mùi – Dậu => Bình Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1958 | Mệnh :Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Mùi – Tuất => Lục phá Cung mệnh : Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
3 |
1959 | Mệnh :Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
8 |
1960 | Mệnh :Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
5 |
1961 | Mệnh :Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Sửu => Lục xung Cung mệnh : Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
0 |
1962 | Mệnh :Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
5 |
1963 | Mệnh :Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1964 | Mệnh :Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Mùi – Thìn => Bình Cung mệnh : Càn – Càn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
5 |
1965 | Mệnh :Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Tỵ => Bình Cung mệnh : Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
1966 | Mệnh :Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Mùi – Ngọ => Lục hợp Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
1967 | Mệnh :Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Mùi – Mùi => Bình Cung mệnh : Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
3 |
1968 | Mệnh :Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Mùi – Thân => Bình Cung mệnh : Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
4 |
1969 | Mệnh :Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Dậu => Bình Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1970 | Mệnh :Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Mùi – Tuất => Lục phá Cung mệnh : Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1971 | Mệnh :Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1972 | Mệnh :Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
1973 | Mệnh :Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Sửu => Lục xung Cung mệnh : Càn – Càn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
5 |
1974 | Mệnh :Thủy – Đại Khe Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
1975 | Mệnh :Thủy – Đại Khe Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1976 | Mệnh :Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Mùi – Thìn => Bình Cung mệnh : Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
2 |
1977 | Mệnh :Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Mùi – Tỵ => Bình Cung mệnh : Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
4 |
1978 | Mệnh :Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Mùi – Ngọ => Lục hợp Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1979 | Mệnh :Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Mùi => Bình Cung mệnh : Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1980 | Mệnh :Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Mùi – Thân => Bình Cung mệnh : Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1981 | Mệnh :Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Dậu => Bình Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1982 | Mệnh :Thủy – Đại Hải Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Mùi – Tuất => Lục phá Cung mệnh : Càn – Càn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
1983 | Mệnh :Thủy – Đại Hải Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
1984 | Mệnh :Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1985 | Mệnh :Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Sửu => Lục xung Cung mệnh : Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
4 |
1986 | Mệnh :Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
4 |
1987 | Mệnh :Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
5 |
XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Nữ tuổi Đinh Mùi 1967 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2025
Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Đinh - Mùi 1967 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1966 | Mệnh :Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Mùi – Ngọ => Lục hợp Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
1969 | Mệnh :Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Dậu => Bình Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1972 | Mệnh :Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
1975 | Mệnh :Thủy – Đại Khe Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |