Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Giáp Dần sinh năm 1974
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch để tra cứu tuổi kết hôn được chính xác
Tổng quan năm xem hiện tại 2024
Năm sinh | 2024 |
Âm lịch | Giáp Thìn - tuổi con Rồng Phục Đầm Chi Lâm Rồng ẩn ở đầm. |
Thiên can | Giáp |
Địa chi | Thìn |
Cung mệnh | Chấn |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Tổng quan nam/nữ sinh năm 1974 xem kết hôn hợp với tuổi nào
Năm sinh | 1974 |
Âm lịch | Giáp Dần - tuổi con Cọp Lập Định Chi Hổ Hổ tự lập. |
Thiên can | Giáp |
Địa chi | Dần |
Cung mệnh | Cấn |
Mệnh nam | Cấn Kim |
Mệnh nữ | Đoài Kim |
Ngũ Hành | Mệnh Thuỷ hay Đại Khe Thủy, nghĩa là Nước khe lớn |
Nam tuổi Giáp Dần 1974 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Giáp Dần 1974 lấy vợ tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1954 | Mệnh :Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Giáp => Bình Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1955 | Mệnh :Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Ất => Bình Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1956 | Mệnh :Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Bính => Tương Sinh Địa chi : Dần – Thân => Lục xung Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1957 | Mệnh :Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Đinh => Bình Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
4 |
1958 | Mệnh :Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Mậu => Tương Khắc Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
6 |
1959 | Mệnh :Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. Địa chi : Dần – Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
6 |
1960 | Mệnh :Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Canh => Tương Khắc Địa chi : Dần – Tý => Bình Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
4 |
1961 | Mệnh :Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Tân => Bình Địa chi : Dần – Sửu => Bình Cung mệnh : Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1962 | Mệnh :Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Dần – Dần => Bình Cung mệnh : Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
5 |
1963 | Mệnh :Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Quý => Bình Địa chi : Dần – Mão => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1964 | Mệnh :Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Giáp => Bình Địa chi : Dần – Thìn => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1965 | Mệnh :Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Ất => Bình Địa chi : Dần – Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
5 |
1966 | Mệnh :Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình Thiên can : Giáp – Bính => Tương Sinh Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1967 | Mệnh :Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình Thiên can : Giáp – Đinh => Bình Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
1968 | Mệnh :Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Mậu => Tương Khắc Địa chi : Dần – Thân => Lục xung Cung mệnh : Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
0 |
1969 | Mệnh :Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1970 | Mệnh :Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Canh => Tương Khắc Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1971 | Mệnh :Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Tân => Bình Địa chi : Dần – Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
5 |
1972 | Mệnh :Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Dần – Tý => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1973 | Mệnh :Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Quý => Bình Địa chi : Dần – Sửu => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1974 | Mệnh :Thủy – Đại Khe Thủy => Bình Thiên can : Giáp – Giáp => Bình Địa chi : Dần – Dần => Bình Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1975 | Mệnh :Thủy – Đại Khe Thủy => Bình Thiên can : Giáp – Ất => Bình Địa chi : Dần – Mão => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1976 | Mệnh :Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Bính => Tương Sinh Địa chi : Dần – Thìn => Bình Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
1977 | Mệnh :Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Đinh => Bình Địa chi : Dần – Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
1 |
1978 | Mệnh :Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Mậu => Tương Khắc Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1979 | Mệnh :Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1980 | Mệnh :Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Canh => Tương Khắc Địa chi : Dần – Thân => Lục xung Cung mệnh : Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1981 | Mệnh :Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Tân => Bình Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1982 | Mệnh :Thủy – Đại Hải Thủy => Bình Thiên can : Giáp – Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
9 |
1983 | Mệnh :Thủy – Đại Hải Thủy => Bình Thiên can : Giáp – Quý => Bình Địa chi : Dần – Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1984 | Mệnh :Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Giáp => Bình Địa chi : Dần – Tý => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1985 | Mệnh :Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Ất => Bình Địa chi : Dần – Sửu => Bình Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
6 |
1986 | Mệnh :Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Bính => Tương Sinh Địa chi : Dần – Dần => Bình Cung mệnh : Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
3 |
1987 | Mệnh :Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Đinh => Bình Địa chi : Dần – Mão => Bình Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1988 | Mệnh :Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Mậu => Tương Khắc Địa chi : Dần – Thìn => Bình Cung mệnh : Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1989 | Mệnh :Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. Địa chi : Dần – Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1990 | Mệnh :Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Canh => Tương Khắc Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1991 | Mệnh :Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Tân => Bình Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1992 | Mệnh :Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Dần – Thân => Lục xung Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1993 | Mệnh :Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Quý => Bình Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1994 | Mệnh :Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Giáp => Bình Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Nữ tuổi Giáp Dần 1974 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Giáp - Dần 1974 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1972 | Mệnh :Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Dần – Tý => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1973 | Mệnh :Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Quý => Bình Địa chi : Dần – Sửu => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1974 | Mệnh :Thủy – Đại Khe Thủy => Bình Thiên can : Giáp – Giáp => Bình Địa chi : Dần – Dần => Bình Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1982 | Mệnh :Thủy – Đại Hải Thủy => Bình Thiên can : Giáp – Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
9 |
1983 | Mệnh :Thủy – Đại Hải Thủy => Bình Thiên can : Giáp – Quý => Bình Địa chi : Dần – Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |