Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Ất Mão sinh năm 1975

Ất Mão sinh năm 1975 hợp với tuổi nào để kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi kết hôn của 2 người được Xemlicham xây dựng trên tổng hợp nguyên lý Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1975 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi kết hôn Nam/Nữ 1975 hợp với tuổi nào? Hoặc Ất Mão sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.

Tổng quan năm xem hiện tại 2024

Năm sinh 2024
Âm lịch Giáp Thìn - tuổi con Rồng Phục Đầm Chi Lâm Rồng ẩn ở đầm.
Thiên can Giáp
Địa chi Thìn
Cung mệnh Chấn
Ngũ Hành Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to

Tổng quan nam/nữ sinh năm 1975 xem kết hôn hợp với tuổi nào

Năm sinh 1975
Âm lịch Ất Mão - tuổi con Mèo Đắc Đạo Chi Thố Thỏ đắc đạo.
Thiên can Ất
Địa chi Mão
Cung mệnh Đoài
Mệnh nam Đoài Kim
Mệnh nữ Cấn Thổ
Ngũ Hành Mệnh Thuỷ hay Đại Khe Thủy, nghĩa là Nước khe lớn

Nam tuổi Ất Mão 1975 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024

Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Ất Mão 1975 lấy vợ tuổi nào hợp nhất

Năm sinh Thông tin đánh giá Điểm
1955

Mệnh :Thủy – Sa Trung Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Ất   => Bình

Địa chi : Mão – Mùi   =>

Cung mệnh : Đoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim   => Bình

6
1956

Mệnh :Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Bính   => Bình

Địa chi : Mão – Thân   => Tứ tuyệt

Cung mệnh : Đoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim   => Bình

4
1957

Mệnh :Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Đinh   => Tương Sinh

Địa chi : Mão – Dậu   => Lục xung

Cung mệnh : Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ   => Tương Sinh

6
1958

Mệnh :Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Mậu   => Bình

Địa chi : Mão – Tuất   => Lục hợp

Cung mệnh : Đoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa   => Tương Khắc

5
1959

Mệnh :Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Kỷ   => Tương Khắc

Địa chi : Mão – Hợi   => Tam hợp

Cung mệnh : Đoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy   => Tương Sinh

6
1960

Mệnh :Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Canh   => Tương Sinh

Địa chi : Mão – Tý   => Tam hình

Cung mệnh : Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ   => Tương Sinh

6
1961

Mệnh :Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Tân   => Tương Khắc

Địa chi : Mão – Sửu   => Bình

Cung mệnh : Đoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc   => Tương Khắc

1
1962

Mệnh :Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Nhâm   => Bình

Địa chi : Mão – Dần   => Bình

Cung mệnh : Đoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc   => Tương Khắc

4
1963

Mệnh :Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Quý   => Tương Sinh

Địa chi : Mão – Mão   => Bình

Cung mệnh : Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ   => Tương Sinh

9
1964

Mệnh :Thủy – Phú Đăng Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Giáp   => Bình

Địa chi : Mão – Thìn   => Lục hại

Cung mệnh : Đoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim   => Bình

4
1965

Mệnh :Thủy – Phú Đăng Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Ất   => Bình

Địa chi : Mão – Tỵ   => Bình

Cung mệnh : Đoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim   => Bình

5
1966

Mệnh :Thủy – Thiên Hà Thủy   => Bình

Thiên can : Ất – Bính   => Bình

Địa chi : Mão – Ngọ   => Lục phá

Cung mệnh : Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ   => Tương Sinh

6
1967

Mệnh :Thủy – Thiên Hà Thủy   => Bình

Thiên can : Ất – Đinh   => Tương Sinh

Địa chi : Mão – Mùi   =>

Cung mệnh : Đoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa   => Tương Khắc

3
1968

Mệnh :Thủy – Đại Trạch Thổ   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Mậu   => Bình

Địa chi : Mão – Thân   => Tứ tuyệt

Cung mệnh : Đoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy   => Tương Sinh

3
1969

Mệnh :Thủy – Đại Trạch Thổ   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Kỷ   => Tương Khắc

Địa chi : Mão – Dậu   => Lục xung

Cung mệnh : Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ   => Tương Sinh

4
1970

Mệnh :Thủy – Thoa Xuyến Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Canh   => Tương Sinh

Địa chi : Mão – Tuất   => Lục hợp

Cung mệnh : Đoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc   => Tương Khắc

6
1971

Mệnh :Thủy – Thoa Xuyến Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Tân   => Tương Khắc

Địa chi : Mão – Hợi   => Tam hợp

Cung mệnh : Đoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc   => Tương Khắc

4
1972

Mệnh :Thủy – Tang Đố Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Nhâm   => Bình

Địa chi : Mão – Tý   => Tam hình

Cung mệnh : Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ   => Tương Sinh

7
1973

Mệnh :Thủy – Tang Đố Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Quý   => Tương Sinh

Địa chi : Mão – Sửu   => Bình

Cung mệnh : Đoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim   => Bình

8
1974

Mệnh :Thủy – Đại Khe Thủy   => Bình

Thiên can : Ất – Giáp   => Bình

Địa chi : Mão – Dần   => Bình

Cung mệnh : Đoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim   => Bình

6
1975

Mệnh :Thủy – Đại Khe Thủy   => Bình

Thiên can : Ất – Ất   => Bình

Địa chi : Mão – Mão   => Bình

Cung mệnh : Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ   => Tương Sinh

7
1976

Mệnh :Thủy – Sa Trung Thổ   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Bính   => Bình

Địa chi : Mão – Thìn   => Lục hại

Cung mệnh : Đoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa   => Tương Khắc

1
1977

Mệnh :Thủy – Sa Trung Thổ   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Đinh   => Tương Sinh

Địa chi : Mão – Tỵ   => Bình

Cung mệnh : Đoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy   => Tương Sinh

5
1978

Mệnh :Thủy – Thiên Thượng Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Mậu   => Bình

Địa chi : Mão – Ngọ   => Lục phá

Cung mệnh : Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ   => Tương Sinh

5
1979

Mệnh :Thủy – Thiên Thượng Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Kỷ   => Tương Khắc

Địa chi : Mão – Mùi   =>

Cung mệnh : Đoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc   => Tương Khắc

0
1980

Mệnh :Thủy – Thạch Lựu Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Canh   => Tương Sinh

Địa chi : Mão – Thân   => Tứ tuyệt

Cung mệnh : Đoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc   => Tương Khắc

4
1981

Mệnh :Thủy – Thạch Lựu Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Tân   => Tương Khắc

Địa chi : Mão – Dậu   => Lục xung

Cung mệnh : Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ   => Tương Sinh

6
1982

Mệnh :Thủy – Đại Hải Thủy   => Bình

Thiên can : Ất – Nhâm   => Bình

Địa chi : Mão – Tuất   => Lục hợp

Cung mệnh : Đoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim   => Bình

7
1983

Mệnh :Thủy – Đại Hải Thủy   => Bình

Thiên can : Ất – Quý   => Tương Sinh

Địa chi : Mão – Hợi   => Tam hợp

Cung mệnh : Đoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim   => Bình

8
1984

Mệnh :Thủy – Hải Trung Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Giáp   => Bình

Địa chi : Mão – Tý   => Tam hình

Cung mệnh : Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ   => Tương Sinh

7
1985

Mệnh :Thủy – Hải Trung Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Ất   => Bình

Địa chi : Mão – Sửu   => Bình

Cung mệnh : Đoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa   => Tương Khắc

4
1986

Mệnh :Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Bính   => Bình

Địa chi : Mão – Dần   => Bình

Cung mệnh : Đoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy   => Tương Sinh

4
1987

Mệnh :Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Đinh   => Tương Sinh

Địa chi : Mão – Mão   => Bình

Cung mệnh : Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ   => Tương Sinh

7
1988

Mệnh :Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Mậu   => Bình

Địa chi : Mão – Thìn   => Lục hại

Cung mệnh : Đoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc   => Tương Khắc

3
1989

Mệnh :Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Kỷ   => Tương Khắc

Địa chi : Mão – Tỵ   => Bình

Cung mệnh : Đoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc   => Tương Khắc

3
1990

Mệnh :Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Canh   => Tương Sinh

Địa chi : Mão – Ngọ   => Lục phá

Cung mệnh : Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ   => Tương Sinh

6
1991

Mệnh :Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Tân   => Tương Khắc

Địa chi : Mão – Mùi   =>

Cung mệnh : Đoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim   => Bình

3
1992

Mệnh :Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Nhâm   => Bình

Địa chi : Mão – Thân   => Tứ tuyệt

Cung mệnh : Đoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim   => Bình

6
1993

Mệnh :Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Quý   => Tương Sinh

Địa chi : Mão – Dậu   => Lục xung

Cung mệnh : Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ   => Tương Sinh

8
1994

Mệnh :Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Giáp   => Bình

Địa chi : Mão – Tuất   => Lục hợp

Cung mệnh : Đoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa   => Tương Khắc

3
1995

Mệnh :Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Ất   => Bình

Địa chi : Mão – Hợi   => Tam hợp

Cung mệnh : Đoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy   => Tương Sinh

5

XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)


Nữ tuổi Ất Mão 1975 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024

Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Ất - Mão 1975 lấy chồng tuổi nào hợp nhất

Năm sinh Thông tin đánh giá Điểm
1972

Mệnh :Thủy – Tang Đố Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Nhâm   => Bình

Địa chi : Mão – Tý   => Tam hình

Cung mệnh : Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ   => Tương Sinh

7
1973

Mệnh :Thủy – Tang Đố Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Quý   => Tương Sinh

Địa chi : Mão – Sửu   => Bình

Cung mệnh : Đoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim   => Bình

8
1975

Mệnh :Thủy – Đại Khe Thủy   => Bình

Thiên can : Ất – Ất   => Bình

Địa chi : Mão – Mão   => Bình

Cung mệnh : Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ   => Tương Sinh

7
1982

Mệnh :Thủy – Đại Hải Thủy   => Bình

Thiên can : Ất – Nhâm   => Bình

Địa chi : Mão – Tuất   => Lục hợp

Cung mệnh : Đoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim   => Bình

7
1983

Mệnh :Thủy – Đại Hải Thủy   => Bình

Thiên can : Ất – Quý   => Tương Sinh

Địa chi : Mão – Hợi   => Tam hợp

Cung mệnh : Đoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim   => Bình

8
1984

Mệnh :Thủy – Hải Trung Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Ất – Giáp   => Bình

Địa chi : Mão – Tý   => Tam hình

Cung mệnh : Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ   => Tương Sinh

7




loading data