Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Đinh Tỵ sinh năm 1977
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch để tra cứu tuổi kết hôn được chính xác
Tổng quan năm xem hiện tại 2024
Năm sinh | 2024 |
Âm lịch | Giáp Thìn - tuổi con Rồng Phục Đầm Chi Lâm Rồng ẩn ở đầm. |
Thiên can | Giáp |
Địa chi | Thìn |
Cung mệnh | Chấn |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Tổng quan nam/nữ sinh năm 1977 xem kết hôn hợp với tuổi nào
Năm sinh | 1977 |
Âm lịch | Đinh Tỵ - tuổi con Rắn Đầm Nội Chi Xà Rắn trong đầm. |
Thiên can | Đinh |
Địa chi | Tỵ |
Cung mệnh | Khôn |
Mệnh nam | Khôn Thổ |
Mệnh nữ | Khảm Thuỷ |
Ngũ Hành | Mệnh Thổ hay Sa Trung Thổ, nghĩa là Đất pha cát |
Nam tuổi Đinh Tỵ 1977 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Đinh Tỵ 1977 lấy vợ tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1957 | Mệnh :Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Tỵ – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1958 | Mệnh :Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Tỵ – Tuất => Bình Cung mệnh : Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
4 |
1959 | Mệnh :Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Hợi => Lục xung Cung mệnh : Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
2 |
1960 | Mệnh :Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Tỵ – Tý => Tứ tuyệt Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1961 | Mệnh :Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1962 | Mệnh :Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Tỵ – Dần => Lục hại Cung mệnh : Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1963 | Mệnh :Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Mão => Bình Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1964 | Mệnh :Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Tỵ – Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1965 | Mệnh :Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Tỵ => Bình Cung mệnh : Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
9 |
1966 | Mệnh :Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Tỵ – Ngọ => Bình Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1967 | Mệnh :Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Tỵ – Mùi => Bình Cung mệnh : Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
4 |
1968 | Mệnh :Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Tỵ – Thân => Lục hợp Cung mệnh : Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
3 |
1969 | Mệnh :Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1970 | Mệnh :Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Tỵ – Tuất => Bình Cung mệnh : Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1971 | Mệnh :Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Hợi => Lục xung Cung mệnh : Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1972 | Mệnh :Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Tỵ – Tý => Tứ tuyệt Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1973 | Mệnh :Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1974 | Mệnh :Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Tỵ – Dần => Lục hại Cung mệnh : Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
5 |
1975 | Mệnh :Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Mão => Bình Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1976 | Mệnh :Thổ – Sa Trung Thổ => Bình Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Tỵ – Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
1977 | Mệnh :Thổ – Sa Trung Thổ => Bình Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Tỵ – Tỵ => Bình Cung mệnh : Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
3 |
1978 | Mệnh :Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Tỵ – Ngọ => Bình Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1979 | Mệnh :Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Mùi => Bình Cung mệnh : Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
5 |
1980 | Mệnh :Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Tỵ – Thân => Lục hợp Cung mệnh : Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1981 | Mệnh :Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1982 | Mệnh :Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Tỵ – Tuất => Bình Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1983 | Mệnh :Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Hợi => Lục xung Cung mệnh : Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
4 |
1984 | Mệnh :Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Tỵ – Tý => Tứ tuyệt Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1985 | Mệnh :Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
8 |
1986 | Mệnh :Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Tỵ – Dần => Lục hại Cung mệnh : Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
3 |
1987 | Mệnh :Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Tỵ – Mão => Bình Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1988 | Mệnh :Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Tỵ – Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1989 | Mệnh :Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Tỵ => Bình Cung mệnh : Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1990 | Mệnh :Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Tỵ – Ngọ => Bình Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1991 | Mệnh :Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Mùi => Bình Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1992 | Mệnh :Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Tỵ – Thân => Lục hợp Cung mệnh : Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
9 |
1993 | Mệnh :Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Tỵ – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1994 | Mệnh :Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Tỵ – Tuất => Bình Cung mệnh : Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
6 |
1995 | Mệnh :Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Hợi => Lục xung Cung mệnh : Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
4 |
1996 | Mệnh :Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Tỵ – Tý => Tứ tuyệt Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
4 |
1997 | Mệnh :Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Tỵ – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Nữ tuổi Đinh Tỵ 1977 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Đinh - Tỵ 1977 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1978 | Mệnh :Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Tỵ – Ngọ => Bình Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1982 | Mệnh :Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Tỵ – Tuất => Bình Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1985 | Mệnh :Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
8 |