Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Ất Sửu sinh năm 1985
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch để tra cứu tuổi kết hôn được chính xác
Tổng quan năm xem hiện tại 2024
Năm sinh | 2024 |
Âm lịch | Giáp Thìn - tuổi con Rồng Phục Đầm Chi Lâm Rồng ẩn ở đầm. |
Thiên can | Giáp |
Địa chi | Thìn |
Cung mệnh | Chấn |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Tổng quan nam/nữ sinh năm 1985 xem kết hôn hợp với tuổi nào
Năm sinh | 1985 |
Âm lịch | Ất Sửu - tuổi con Trâu Hải Nội Chi Ngưu Trâu trong biển. |
Thiên can | Ất |
Địa chi | Sửu |
Cung mệnh | Càn |
Mệnh nam | Càn Kim |
Mệnh nữ | Ly Hoả |
Ngũ Hành | Mệnh Kim hay Hải Trung Kim, nghĩa là Vàng trong biển |
Nam tuổi Ất Sửu 1985 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Ất Sửu 1985 lấy vợ tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1965 | Mệnh :Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Sửu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
1966 | Mệnh :Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Bính => Bình Địa chi : Sửu – Ngọ => Lục hại Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1967 | Mệnh :Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Mùi => Lục xung Cung mệnh : Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
4 |
1968 | Mệnh :Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Mậu => Bình Địa chi : Sửu – Thân => Bình Cung mệnh : Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
6 |
1969 | Mệnh :Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Sửu – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
1970 | Mệnh :Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Tuất => Tam hình Cung mệnh : Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1971 | Mệnh :Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình Thiên can : Ất – Tân => Tương Khắc Địa chi : Sửu – Hợi => Bình Cung mệnh : Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1972 | Mệnh :Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Sửu – Tý => Lục hợp Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1973 | Mệnh :Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Sửu => Bình Cung mệnh : Càn – Càn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
1974 | Mệnh :Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Sửu – Dần => Bình Cung mệnh : Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
7 |
1975 | Mệnh :Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Sửu – Mão => Bình Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
1976 | Mệnh :Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Bính => Bình Địa chi : Sửu – Thìn => Lục phá Cung mệnh : Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
3 |
1977 | Mệnh :Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
8 |
1978 | Mệnh :Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Mậu => Bình Địa chi : Sửu – Ngọ => Lục hại Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
5 |
1979 | Mệnh :Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Sửu – Mùi => Lục xung Cung mệnh : Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
0 |
1980 | Mệnh :Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Thân => Bình Cung mệnh : Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1981 | Mệnh :Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Tân => Tương Khắc Địa chi : Sửu – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1982 | Mệnh :Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Sửu – Tuất => Tam hình Cung mệnh : Càn – Càn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
1983 | Mệnh :Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Hợi => Bình Cung mệnh : Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
8 |
1984 | Mệnh :Kim – Hải Trung Kim => Bình Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Sửu – Tý => Lục hợp Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
1985 | Mệnh :Kim – Hải Trung Kim => Bình Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Sửu – Sửu => Bình Cung mệnh : Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
3 |
1986 | Mệnh :Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Bính => Bình Địa chi : Sửu – Dần => Bình Cung mệnh : Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
4 |
1987 | Mệnh :Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Mão => Bình Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1988 | Mệnh :Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Mậu => Bình Địa chi : Sửu – Thìn => Lục phá Cung mệnh : Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
1 |
1989 | Mệnh :Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Sửu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1990 | Mệnh :Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Ngọ => Lục hại Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
1991 | Mệnh :Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Tân => Tương Khắc Địa chi : Sửu – Mùi => Lục xung Cung mệnh : Càn – Càn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
5 |
1992 | Mệnh :Kim – Kiếm Phong Kim => Bình Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Sửu – Thân => Bình Cung mệnh : Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
1993 | Mệnh :Kim – Kiếm Phong Kim => Bình Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
9 |
1994 | Mệnh :Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Sửu – Tuất => Tam hình Cung mệnh : Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
1 |
1995 | Mệnh :Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Sửu – Hợi => Bình Cung mệnh : Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
4 |
1996 | Mệnh :Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Bính => Bình Địa chi : Sửu – Tý => Lục hợp Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
9 |
1997 | Mệnh :Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Sửu => Bình Cung mệnh : Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
5 |
1998 | Mệnh :Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Mậu => Bình Địa chi : Sửu – Dần => Bình Cung mệnh : Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1999 | Mệnh :Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Sửu – Mão => Bình Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
2000 | Mệnh :Kim – Bạch Lạp Kim => Bình Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Thìn => Lục phá Cung mệnh : Càn – Càn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
2001 | Mệnh :Kim – Bạch Lạp Kim => Bình Thiên can : Ất – Tân => Tương Khắc Địa chi : Sửu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
2002 | Mệnh :Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Sửu – Ngọ => Lục hại Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
5 |
2003 | Mệnh :Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Mùi => Lục xung Cung mệnh : Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
2 |
2004 | Mệnh :Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Sửu – Thân => Bình Cung mệnh : Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
6 |
2005 | Mệnh :Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Sửu – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
9 |
XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Nữ tuổi Ất Sửu 1985 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Ất - Sửu 1985 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1983 | Mệnh :Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Hợi => Bình Cung mệnh : Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
8 |
1984 | Mệnh :Kim – Hải Trung Kim => Bình Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Sửu – Tý => Lục hợp Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
1987 | Mệnh :Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Mão => Bình Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1990 | Mệnh :Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Ngọ => Lục hại Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
1993 | Mệnh :Kim – Kiếm Phong Kim => Bình Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
9 |