Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Đinh Mão sinh năm 1987
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch để tra cứu tuổi kết hôn được chính xác
Tổng quan năm xem hiện tại 2024
Năm sinh | 2024 |
Âm lịch | Giáp Thìn - tuổi con Rồng Phục Đầm Chi Lâm Rồng ẩn ở đầm. |
Thiên can | Giáp |
Địa chi | Thìn |
Cung mệnh | Chấn |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Tổng quan nam/nữ sinh năm 1987 xem kết hôn hợp với tuổi nào
Năm sinh | 1987 |
Âm lịch | Đinh Mão - tuổi con Mèo Vọng Nguyệt Chi Thố Thỏ ngắm trăng. |
Thiên can | Đinh |
Địa chi | Mão |
Cung mệnh | Tốn |
Mệnh nam | Tốn Mộc |
Mệnh nữ | Khôn Thổ |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Lư Trung Hỏa, nghĩa là Lửa trong lò |
Nam tuổi Đinh Mão 1987 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Đinh Mão 1987 lấy vợ tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1967 | Mệnh :Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Mão – Mùi => Cung mệnh : Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
1968 | Mệnh :Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Mão – Thân => Tứ tuyệt Cung mệnh : Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
7 |
1969 | Mệnh :Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Mão – Dậu => Lục xung Cung mệnh : Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
4 |
1970 | Mệnh :Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Mão – Tuất => Lục hợp Cung mệnh : Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
6 |
1971 | Mệnh :Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Mão – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
5 |
1972 | Mệnh :Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Mão – Tý => Tam hình Cung mệnh : Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
4 |
1973 | Mệnh :Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Mão – Sửu => Bình Cung mệnh : Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
3 |
1974 | Mệnh :Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Mão – Dần => Bình Cung mệnh : Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
2 |
1975 | Mệnh :Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Mão – Mão => Bình Cung mệnh : Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
3 |
1976 | Mệnh :Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Mão – Thìn => Lục hại Cung mệnh : Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
7 |
1977 | Mệnh :Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Mão – Tỵ => Bình Cung mệnh : Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
8 |
1978 | Mệnh :Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Mão – Ngọ => Lục phá Cung mệnh : Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
2 |
1979 | Mệnh :Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Mão – Mùi => Cung mệnh : Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
6 |
1980 | Mệnh :Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Mão – Thân => Tứ tuyệt Cung mệnh : Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
6 |
1981 | Mệnh :Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Mão – Dậu => Lục xung Cung mệnh : Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
2 |
1982 | Mệnh :Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Mão – Tuất => Lục hợp Cung mệnh : Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
4 |
1983 | Mệnh :Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Mão – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
2 |
1984 | Mệnh :Hỏa – Hải Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Mão – Tý => Tam hình Cung mệnh : Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
1 |
1985 | Mệnh :Hỏa – Hải Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Mão – Sửu => Bình Cung mệnh : Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
7 |
1986 | Mệnh :Hỏa – Lư Trung Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Mão – Dần => Bình Cung mệnh : Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
7 |
1987 | Mệnh :Hỏa – Lư Trung Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Mão – Mão => Bình Cung mệnh : Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
3 |
1988 | Mệnh :Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Mão – Thìn => Lục hại Cung mệnh : Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
6 |
1989 | Mệnh :Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Mão – Tỵ => Bình Cung mệnh : Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
8 |
1990 | Mệnh :Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Mão – Ngọ => Lục phá Cung mệnh : Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
3 |
1991 | Mệnh :Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Mão – Mùi => Cung mệnh : Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
2 |
1992 | Mệnh :Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Mão – Thân => Tứ tuyệt Cung mệnh : Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
2 |
1993 | Mệnh :Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Mão – Dậu => Lục xung Cung mệnh : Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
0 |
1994 | Mệnh :Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Mão – Tuất => Lục hợp Cung mệnh : Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
8 |
1995 | Mệnh :Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Mão – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
9 |
1996 | Mệnh :Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Mão – Tý => Tam hình Cung mệnh : Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
1 |
1997 | Mệnh :Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Mão – Sửu => Bình Cung mệnh : Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
5 |
1998 | Mệnh :Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Mão – Dần => Bình Cung mệnh : Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
7 |
1999 | Mệnh :Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Mão – Mão => Bình Cung mệnh : Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
5 |
2000 | Mệnh :Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Mão – Thìn => Lục hại Cung mệnh : Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
1 |
2001 | Mệnh :Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Mão – Tỵ => Bình Cung mệnh : Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
1 |
2002 | Mệnh :Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Mão – Ngọ => Lục phá Cung mệnh : Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
4 |
2003 | Mệnh :Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Mão – Mùi => Cung mệnh : Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
6 |
2004 | Mệnh :Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Mão – Thân => Tứ tuyệt Cung mệnh : Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
5 |
2005 | Mệnh :Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Mão – Dậu => Lục xung Cung mệnh : Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
2 |
2006 | Mệnh :Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Mão – Tuất => Lục hợp Cung mệnh : Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
8 |
2007 | Mệnh :Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Mão – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
8 |
XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Nữ tuổi Đinh Mão 1987 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Đinh - Mão 1987 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1985 | Mệnh :Hỏa – Hải Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Mão – Sửu => Bình Cung mệnh : Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
7 |
1986 | Mệnh :Hỏa – Lư Trung Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Mão – Dần => Bình Cung mệnh : Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
7 |
1989 | Mệnh :Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Mão – Tỵ => Bình Cung mệnh : Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
8 |
1994 | Mệnh :Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Mão – Tuất => Lục hợp Cung mệnh : Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
8 |
1995 | Mệnh :Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Mão – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
9 |