Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Tân Mùi sinh năm 1991
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch để tra cứu tuổi kết hôn được chính xác
Tổng quan năm xem hiện tại 2024
Năm sinh | 2024 |
Âm lịch | Giáp Thìn - tuổi con Rồng Phục Đầm Chi Lâm Rồng ẩn ở đầm. |
Thiên can | Giáp |
Địa chi | Thìn |
Cung mệnh | Chấn |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Tổng quan nam/nữ sinh năm 1991 xem kết hôn hợp với tuổi nào
Năm sinh | 1991 |
Âm lịch | Tân Mùi - tuổi con Dê Đắc Lộc Chi Dương Dê có lộc. |
Thiên can | Tân |
Địa chi | Mùi |
Cung mệnh | Ly |
Mệnh nam | Ly Hoả |
Mệnh nữ | Càn Kim |
Ngũ Hành | Mệnh Thổ hay Lộ Bàng Thổ, nghĩa là Đất đường đi |
Nam tuổi Tân Mùi 1991 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Tân Mùi 1991 lấy vợ tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1971 | Mệnh :Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Thiên can : Tân – Tân => Bình Địa chi : Mùi – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
9 |
1972 | Mệnh :Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Thiên can : Tân – Nhâm => Bình Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
3 |
1973 | Mệnh :Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Thiên can : Tân – Quý => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Sửu => Lục xung Cung mệnh : Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
2 |
1974 | Mệnh :Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc Thiên can : Tân – Giáp => Bình Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
2 |
1975 | Mệnh :Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc Thiên can : Tân – Ất => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
2 |
1976 | Mệnh :Thổ – Sa Trung Thổ => Bình Thiên can : Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. Địa chi : Mùi – Thìn => Bình Cung mệnh : Ly – Ly => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Hỏa => Bình |
7 |
1977 | Mệnh :Thổ – Sa Trung Thổ => Bình Thiên can : Tân – Đinh => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Tỵ => Bình Cung mệnh : Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thủy => Tương Khắc |
4 |
1978 | Mệnh :Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Tân – Mậu => Bình Địa chi : Mùi – Ngọ => Lục hợp Cung mệnh : Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1979 | Mệnh :Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Tân – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Mùi => Bình Cung mệnh : Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
9 |
1980 | Mệnh :Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Tân – Canh => Bình Địa chi : Mùi – Thân => Bình Cung mệnh : Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
6 |
1981 | Mệnh :Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Tân – Tân => Bình Địa chi : Mùi – Dậu => Bình Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
4 |
1982 | Mệnh :Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Thiên can : Tân – Nhâm => Bình Địa chi : Mùi – Tuất => Lục phá Cung mệnh : Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
1 |
1983 | Mệnh :Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Thiên can : Tân – Quý => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
4 |
1984 | Mệnh :Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Tân – Giáp => Bình Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
5 |
1985 | Mệnh :Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Tân – Ất => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Sửu => Lục xung Cung mệnh : Ly – Ly => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Hỏa => Bình |
5 |
1986 | Mệnh :Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thủy => Tương Khắc |
7 |
1987 | Mệnh :Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Tân – Đinh => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
4 |
1988 | Mệnh :Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Thiên can : Tân – Mậu => Bình Địa chi : Mùi – Thìn => Bình Cung mệnh : Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
6 |
1989 | Mệnh :Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Thiên can : Tân – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Tỵ => Bình Cung mệnh : Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
7 |
1990 | Mệnh :Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình Thiên can : Tân – Canh => Bình Địa chi : Mùi – Ngọ => Lục hợp Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1991 | Mệnh :Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình Thiên can : Tân – Tân => Bình Địa chi : Mùi – Mùi => Bình Cung mệnh : Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
3 |
1992 | Mệnh :Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Tân – Nhâm => Bình Địa chi : Mùi – Thân => Bình Cung mệnh : Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
4 |
1993 | Mệnh :Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Tân – Quý => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Dậu => Bình Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1994 | Mệnh :Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Tân – Giáp => Bình Địa chi : Mùi – Tuất => Lục phá Cung mệnh : Ly – Ly => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Hỏa => Bình |
6 |
1995 | Mệnh :Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Tân – Ất => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thủy => Tương Khắc |
6 |
1996 | Mệnh :Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
4 |
1997 | Mệnh :Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Tân – Đinh => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Sửu => Lục xung Cung mệnh : Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
4 |
1998 | Mệnh :Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình Thiên can : Tân – Mậu => Bình Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
7 |
1999 | Mệnh :Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình Thiên can : Tân – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
5 |
2000 | Mệnh :Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Thiên can : Tân – Canh => Bình Địa chi : Mùi – Thìn => Bình Cung mệnh : Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
4 |
2001 | Mệnh :Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Thiên can : Tân – Tân => Bình Địa chi : Mùi – Tỵ => Bình Cung mệnh : Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
4 |
2002 | Mệnh :Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Tân – Nhâm => Bình Địa chi : Mùi – Ngọ => Lục hợp Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
5 |
2003 | Mệnh :Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Tân – Quý => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Mùi => Bình Cung mệnh : Ly – Ly => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Hỏa => Bình |
6 |
2004 | Mệnh :Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Thiên can : Tân – Giáp => Bình Địa chi : Mùi – Thân => Bình Cung mệnh : Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thủy => Tương Khắc |
4 |
2005 | Mệnh :Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Thiên can : Tân – Ất => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Dậu => Bình Cung mệnh : Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
3 |
2006 | Mệnh :Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình Thiên can : Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. Địa chi : Mùi – Tuất => Lục phá Cung mệnh : Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
7 |
2007 | Mệnh :Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình Thiên can : Tân – Đinh => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
7 |
2008 | Mệnh :Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Tân – Mậu => Bình Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
5 |
2009 | Mệnh :Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Tân – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Sửu => Lục xung Cung mệnh : Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
4 |
2010 | Mệnh :Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Thiên can : Tân – Canh => Bình Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim => Tương Khắc |
2 |
2011 | Mệnh :Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Thiên can : Tân – Tân => Bình Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
3 |
XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Nữ tuổi Tân Mùi 1991 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Tân - Mùi 1991 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1986 | Mệnh :Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thủy => Tương Khắc |
7 |
1989 | Mệnh :Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Thiên can : Tân – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Tỵ => Bình Cung mệnh : Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
7 |
1993 | Mệnh :Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Tân – Quý => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Dậu => Bình Cung mệnh : Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1998 | Mệnh :Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình Thiên can : Tân – Mậu => Bình Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
7 |