Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Nhâm Thân sinh năm 1992
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch để tra cứu tuổi kết hôn được chính xác
Tổng quan năm xem hiện tại 2024
Năm sinh | 2024 |
Âm lịch | Giáp Thìn - tuổi con Rồng Phục Đầm Chi Lâm Rồng ẩn ở đầm. |
Thiên can | Giáp |
Địa chi | Thìn |
Cung mệnh | Chấn |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Tổng quan nam/nữ sinh năm 1992 xem kết hôn hợp với tuổi nào
Năm sinh | 1992 |
Âm lịch | Nhâm Thân - tuổi con Khỉ Thanh Tú Chi Hầu Khỉ thanh tú. |
Thiên can | Nhâm |
Địa chi | Thân |
Cung mệnh | Cấn |
Mệnh nam | Cấn Kim |
Mệnh nữ | Đoài Kim |
Ngũ Hành | Mệnh Kim hay Kiếm Phong Kim, nghĩa là Vàng mũi kiếm |
Nam tuổi Nhâm Thân 1992 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Nhâm Thân 1992 lấy vợ tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1972 | Mệnh :Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Nhâm => Bình Địa chi : Thân – Tý => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1973 | Mệnh :Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Quý => Bình Địa chi : Thân – Sửu => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1974 | Mệnh :Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Giáp => Tương Sinh Địa chi : Thân – Dần => Lục xung Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1975 | Mệnh :Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Ất => Bình Địa chi : Thân – Mão => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1976 | Mệnh :Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Bính => Tương Khắc Địa chi : Thân – Thìn => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
6 |
1977 | Mệnh :Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Thân – Tỵ => Lục hợp Cung mệnh : Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
5 |
1978 | Mệnh :Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Mậu => Tương Khắc Địa chi : Thân – Ngọ => Bình Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
4 |
1979 | Mệnh :Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Kỷ => Bình Địa chi : Thân – Mùi => Bình Cung mệnh : Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1980 | Mệnh :Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Canh => Tương Sinh Địa chi : Thân – Thân => Bình Cung mệnh : Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1981 | Mệnh :Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Tân => Bình Địa chi : Thân – Dậu => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1982 | Mệnh :Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Nhâm => Bình Địa chi : Thân – Tuất => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1983 | Mệnh :Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Quý => Bình Địa chi : Thân – Hợi => Lục hại Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1984 | Mệnh :Kim – Hải Trung Kim => Bình Thiên can : Nhâm – Giáp => Tương Sinh Địa chi : Thân – Tý => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1985 | Mệnh :Kim – Hải Trung Kim => Bình Thiên can : Nhâm – Ất => Bình Địa chi : Thân – Sửu => Bình Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
1986 | Mệnh :Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Bính => Tương Khắc Địa chi : Thân – Dần => Lục xung Cung mệnh : Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
0 |
1987 | Mệnh :Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Thân – Mão => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1988 | Mệnh :Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Mậu => Tương Khắc Địa chi : Thân – Thìn => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1989 | Mệnh :Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Kỷ => Bình Địa chi : Thân – Tỵ => Lục hợp Cung mệnh : Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1990 | Mệnh :Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Canh => Tương Sinh Địa chi : Thân – Ngọ => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1991 | Mệnh :Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Tân => Bình Địa chi : Thân – Mùi => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1992 | Mệnh :Kim – Kiếm Phong Kim => Bình Thiên can : Nhâm – Nhâm => Bình Địa chi : Thân – Thân => Bình Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1993 | Mệnh :Kim – Kiếm Phong Kim => Bình Thiên can : Nhâm – Quý => Bình Địa chi : Thân – Dậu => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1994 | Mệnh :Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Giáp => Tương Sinh Địa chi : Thân – Tuất => Bình Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
1995 | Mệnh :Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Ất => Bình Địa chi : Thân – Hợi => Lục hại Cung mệnh : Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
1 |
1996 | Mệnh :Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Bính => Tương Khắc Địa chi : Thân – Tý => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1997 | Mệnh :Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Thân – Sửu => Bình Cung mệnh : Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
5 |
1998 | Mệnh :Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Mậu => Tương Khắc Địa chi : Thân – Dần => Lục xung Cung mệnh : Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1999 | Mệnh :Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Kỷ => Bình Địa chi : Thân – Mão => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
2000 | Mệnh :Kim – Bạch Lạp Kim => Bình Thiên can : Nhâm – Canh => Tương Sinh Địa chi : Thân – Thìn => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
9 |
2001 | Mệnh :Kim – Bạch Lạp Kim => Bình Thiên can : Nhâm – Tân => Bình Địa chi : Thân – Tỵ => Lục hợp Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
2002 | Mệnh :Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Nhâm => Bình Địa chi : Thân – Ngọ => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
2003 | Mệnh :Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Quý => Bình Địa chi : Thân – Mùi => Bình Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
4 |
2004 | Mệnh :Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Giáp => Tương Sinh Địa chi : Thân – Thân => Bình Cung mệnh : Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
5 |
2005 | Mệnh :Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Ất => Bình Địa chi : Thân – Dậu => Bình Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
2006 | Mệnh :Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Bính => Tương Khắc Địa chi : Thân – Tuất => Bình Cung mệnh : Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
2007 | Mệnh :Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Thân – Hợi => Lục hại Cung mệnh : Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
2008 | Mệnh :Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Mậu => Tương Khắc Địa chi : Thân – Tý => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
2009 | Mệnh :Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Kỷ => Bình Địa chi : Thân – Sửu => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
2010 | Mệnh :Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Canh => Tương Sinh Địa chi : Thân – Dần => Lục xung Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
2011 | Mệnh :Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Tân => Bình Địa chi : Thân – Mão => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
4 |
2012 | Mệnh :Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Nhâm => Bình Địa chi : Thân – Thìn => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
7 |
XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Nữ tuổi Nhâm Thân 1992 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Nhâm - Thân 1992 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1990 | Mệnh :Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Canh => Tương Sinh Địa chi : Thân – Ngọ => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1991 | Mệnh :Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Tân => Bình Địa chi : Thân – Mùi => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1992 | Mệnh :Kim – Kiếm Phong Kim => Bình Thiên can : Nhâm – Nhâm => Bình Địa chi : Thân – Thân => Bình Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1996 | Mệnh :Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Bính => Tương Khắc Địa chi : Thân – Tý => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
2000 | Mệnh :Kim – Bạch Lạp Kim => Bình Thiên can : Nhâm – Canh => Tương Sinh Địa chi : Thân – Thìn => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
9 |
2001 | Mệnh :Kim – Bạch Lạp Kim => Bình Thiên can : Nhâm – Tân => Bình Địa chi : Thân – Tỵ => Lục hợp Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |