Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Đinh Sửu sinh năm 1997
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch để tra cứu tuổi kết hôn được chính xác
Tổng quan năm xem hiện tại 2024
Năm sinh | 2024 |
Âm lịch | Giáp Thìn - tuổi con Rồng Phục Đầm Chi Lâm Rồng ẩn ở đầm. |
Thiên can | Giáp |
Địa chi | Thìn |
Cung mệnh | Chấn |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Tổng quan nam/nữ sinh năm 1997 xem kết hôn hợp với tuổi nào
Năm sinh | 1997 |
Âm lịch | Đinh Sửu - tuổi con Trâu Hồ Nội Chi Ngưu Trâu trong hồ nước. |
Thiên can | Đinh |
Địa chi | Sửu |
Cung mệnh | Chấn |
Mệnh nam | Chấn Mộc |
Mệnh nữ | Chấn Mộc |
Ngũ Hành | Mệnh Thuỷ hay Giảm Hạ Thủy, nghĩa là Nước cuối khe |
Nam tuổi Đinh Sửu 1997 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Đinh Sửu 1997 lấy vợ tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1977 | Mệnh :Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Sửu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
7 |
1978 | Mệnh :Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Sửu – Ngọ => Lục hại Cung mệnh : Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
1 |
1979 | Mệnh :Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Mùi => Lục xung Cung mệnh : Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
5 |
1980 | Mệnh :Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Sửu – Thân => Bình Cung mệnh : Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
7 |
1981 | Mệnh :Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Sửu – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
4 |
1982 | Mệnh :Thủy – Đại Hải Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Sửu – Tuất => Tam hình Cung mệnh : Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
3 |
1983 | Mệnh :Thủy – Đại Hải Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Sửu – Hợi => Bình Cung mệnh : Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
2 |
1984 | Mệnh :Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Sửu – Tý => Lục hợp Cung mệnh : Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
5 |
1985 | Mệnh :Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Sửu => Bình Cung mệnh : Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
9 |
1986 | Mệnh :Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Sửu – Dần => Bình Cung mệnh : Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
6 |
1987 | Mệnh :Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Sửu – Mão => Bình Cung mệnh : Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
2 |
1988 | Mệnh :Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Sửu – Thìn => Lục phá Cung mệnh : Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
6 |
1989 | Mệnh :Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
9 |
1990 | Mệnh :Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Sửu – Ngọ => Lục hại Cung mệnh : Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
1 |
1991 | Mệnh :Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Sửu – Mùi => Lục xung Cung mệnh : Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
0 |
1992 | Mệnh :Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Sửu – Thân => Bình Cung mệnh : Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
5 |
1993 | Mệnh :Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Sửu – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
4 |
1994 | Mệnh :Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Sửu – Tuất => Tam hình Cung mệnh : Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
1995 | Mệnh :Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Hợi => Bình Cung mệnh : Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
7 |
1996 | Mệnh :Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Sửu – Tý => Lục hợp Cung mệnh : Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
4 |
1997 | Mệnh :Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Sửu – Sửu => Bình Cung mệnh : Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
6 |
1998 | Mệnh :Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Sửu – Dần => Bình Cung mệnh : Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
5 |
1999 | Mệnh :Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Mão => Bình Cung mệnh : Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
3 |
2000 | Mệnh :Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Sửu – Thìn => Lục phá Cung mệnh : Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
3 |
2001 | Mệnh :Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Sửu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
4 |
2002 | Mệnh :Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Sửu – Ngọ => Lục hại Cung mệnh : Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
4 |
2003 | Mệnh :Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Sửu – Mùi => Lục xung Cung mệnh : Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
6 |
2004 | Mệnh :Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Sửu – Thân => Bình Cung mệnh : Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
7 |
2005 | Mệnh :Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
5 |
2006 | Mệnh :Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Sửu – Tuất => Tam hình Cung mệnh : Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
4 |
2007 | Mệnh :Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Sửu – Hợi => Bình Cung mệnh : Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
5 |
2008 | Mệnh :Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Mậu => Bình Địa chi : Sửu – Tý => Lục hợp Cung mệnh : Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
3 |
2009 | Mệnh :Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Sửu => Bình Cung mệnh : Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
3 |
2010 | Mệnh :Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Canh => Bình Địa chi : Sửu – Dần => Bình Cung mệnh : Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
4 |
2011 | Mệnh :Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Tân => Tương Khắc Địa chi : Sửu – Mão => Bình Cung mệnh : Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
3 |
2012 | Mệnh :Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. Địa chi : Sửu – Thìn => Lục phá Cung mệnh : Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
7 |
2013 | Mệnh :Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Quý => Tương Khắc Địa chi : Sửu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
7 |
2014 | Mệnh :Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Sửu – Ngọ => Lục hại Cung mệnh : Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
3 |
2015 | Mệnh :Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Mùi => Lục xung Cung mệnh : Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
7 |
2016 | Mệnh :Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Bính => Bình Địa chi : Sửu – Thân => Bình Cung mệnh : Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
5 |
2017 | Mệnh :Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Đinh => Bình Địa chi : Sửu – Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
3 |
XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Nữ tuổi Đinh Sửu 1997 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Đinh - Sửu 1997 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1995 | Mệnh :Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Hợi => Bình Cung mệnh : Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
7 |
2004 | Mệnh :Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình Thiên can : Đinh – Giáp => Bình Địa chi : Sửu – Thân => Bình Cung mệnh : Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
7 |