Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Mậu Dần sinh năm 1998
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch để tra cứu tuổi kết hôn được chính xác
Tổng quan năm xem hiện tại 2024
Năm sinh | 2024 |
Âm lịch | Giáp Thìn - tuổi con Rồng Phục Đầm Chi Lâm Rồng ẩn ở đầm. |
Thiên can | Giáp |
Địa chi | Thìn |
Cung mệnh | Chấn |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Tổng quan nam/nữ sinh năm 1998 xem kết hôn hợp với tuổi nào
Năm sinh | 1998 |
Âm lịch | Mậu Dần - tuổi con Cọp Quá Sơn Chi Hổ Hổ qua rừng. |
Thiên can | Mậu |
Địa chi | Dần |
Cung mệnh | Khôn |
Mệnh nam | Khôn Thổ |
Mệnh nữ | Tốn Mộc |
Ngũ Hành | Mệnh Thổ hay Thành Đầu Thổ, nghĩa là Đất trên thành |
Nam tuổi Mậu Dần 1998 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Mậu Dần 1998 lấy vợ tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1978 | Mệnh :Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Mậu => Bình Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1979 | Mệnh :Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Kỷ => Bình Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1980 | Mệnh :Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Canh => Tương Sinh Địa chi : Dần – Thân => Lục xung Cung mệnh : Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1981 | Mệnh :Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Tân => Bình Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
4 |
1982 | Mệnh :Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Nhâm => Tương Khắc Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1983 | Mệnh :Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. Địa chi : Dần – Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1984 | Mệnh :Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Giáp => Tương Khắc Địa chi : Dần – Tý => Bình Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1985 | Mệnh :Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Ất => Bình Địa chi : Dần – Sửu => Bình Cung mệnh : Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
6 |
1986 | Mệnh :Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Bính => Tương Sinh Địa chi : Dần – Dần => Bình Cung mệnh : Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
5 |
1987 | Mệnh :Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Đinh => Bình Địa chi : Dần – Mão => Bình Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1988 | Mệnh :Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Mậu => Bình Địa chi : Dần – Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1989 | Mệnh :Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Kỷ => Bình Địa chi : Dần – Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
1 |
1990 | Mệnh :Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình Thiên can : Mậu – Canh => Tương Sinh Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1991 | Mệnh :Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình Thiên can : Mậu – Tân => Bình Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1992 | Mệnh :Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Nhâm => Tương Khắc Địa chi : Dần – Thân => Lục xung Cung mệnh : Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1993 | Mệnh :Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1994 | Mệnh :Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Giáp => Tương Khắc Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
6 |
1995 | Mệnh :Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Ất => Bình Địa chi : Dần – Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
5 |
1996 | Mệnh :Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Bính => Tương Sinh Địa chi : Dần – Tý => Bình Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1997 | Mệnh :Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Đinh => Bình Địa chi : Dần – Sửu => Bình Cung mệnh : Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1998 | Mệnh :Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình Thiên can : Mậu – Mậu => Bình Địa chi : Dần – Dần => Bình Cung mệnh : Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1999 | Mệnh :Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình Thiên can : Mậu – Kỷ => Bình Địa chi : Dần – Mão => Bình Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
2000 | Mệnh :Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Canh => Tương Sinh Địa chi : Dần – Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
9 |
2001 | Mệnh :Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Tân => Bình Địa chi : Dần – Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
2002 | Mệnh :Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Nhâm => Tương Khắc Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
2003 | Mệnh :Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
2004 | Mệnh :Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Giáp => Tương Khắc Địa chi : Dần – Thân => Lục xung Cung mệnh : Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
0 |
2005 | Mệnh :Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Ất => Bình Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
4 |
2006 | Mệnh :Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình Thiên can : Mậu – Bính => Tương Sinh Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
5 |
2007 | Mệnh :Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình Thiên can : Mậu – Đinh => Bình Địa chi : Dần – Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
2008 | Mệnh :Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Mậu => Bình Địa chi : Dần – Tý => Bình Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
2009 | Mệnh :Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Kỷ => Bình Địa chi : Dần – Sửu => Bình Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
2010 | Mệnh :Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Canh => Tương Sinh Địa chi : Dần – Dần => Bình Cung mệnh : Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
2011 | Mệnh :Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Tân => Bình Địa chi : Dần – Mão => Bình Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
2012 | Mệnh :Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Nhâm => Tương Khắc Địa chi : Dần – Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
3 |
2013 | Mệnh :Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. Địa chi : Dần – Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
2 |
2014 | Mệnh :Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Giáp => Tương Khắc Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
2015 | Mệnh :Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Ất => Bình Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
2016 | Mệnh :Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Bính => Tương Sinh Địa chi : Dần – Thân => Lục xung Cung mệnh : Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
2017 | Mệnh :Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Đinh => Bình Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
2018 | Mệnh :Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Mậu => Bình Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Nữ tuổi Mậu Dần 1998 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Mậu - Dần 1998 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1993 | Mệnh :Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
2000 | Mệnh :Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Canh => Tương Sinh Địa chi : Dần – Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
9 |
2001 | Mệnh :Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Tân => Bình Địa chi : Dần – Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |