Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Quý Mùi sinh năm 2003
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch để tra cứu tuổi kết hôn được chính xác
Tổng quan năm xem hiện tại 2024
Năm sinh | 2024 |
Âm lịch | Giáp Thìn - tuổi con Rồng Phục Đầm Chi Lâm Rồng ẩn ở đầm. |
Thiên can | Giáp |
Địa chi | Thìn |
Cung mệnh | Chấn |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Tổng quan nam/nữ sinh năm 2003 xem kết hôn hợp với tuổi nào
Năm sinh | 2003 |
Âm lịch | Quý Mùi - tuổi con Dê Quần Nội Chi Dương Dê trong đàn. |
Thiên can | Quý |
Địa chi | Mùi |
Cung mệnh | Càn |
Mệnh nam | Càn Kim |
Mệnh nữ | Ly Hoả |
Ngũ Hành | Mệnh Mộc hay Dương Liễu Mộc, nghĩa là Gỗ cây dương |
Nam tuổi Quý Mùi 2003 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Quý Mùi 2003 lấy vợ tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1983 | Mệnh :Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Quý => Bình Địa chi : Mùi – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
8 |
1984 | Mệnh :Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Quý – Giáp => Bình Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
5 |
1985 | Mệnh :Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Quý – Ất => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Sửu => Lục xung Cung mệnh : Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
2 |
1986 | Mệnh :Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Quý – Bính => Bình Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
6 |
1987 | Mệnh :Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Quý – Đinh => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1988 | Mệnh :Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình Thiên can : Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. Địa chi : Mùi – Thìn => Bình Cung mệnh : Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1989 | Mệnh :Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình Thiên can : Quý – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Tỵ => Bình Cung mệnh : Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1990 | Mệnh :Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Quý – Canh => Bình Địa chi : Mùi – Ngọ => Lục hợp Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1991 | Mệnh :Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Quý – Tân => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Mùi => Bình Cung mệnh : Càn – Càn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
1992 | Mệnh :Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc Thiên can : Quý – Nhâm => Bình Địa chi : Mùi – Thân => Bình Cung mệnh : Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
5 |
1993 | Mệnh :Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc Thiên can : Quý – Quý => Bình Địa chi : Mùi – Dậu => Bình Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
6 |
1994 | Mệnh :Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Quý – Giáp => Bình Địa chi : Mùi – Tuất => Lục phá Cung mệnh : Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
3 |
1995 | Mệnh :Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Quý – Ất => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
8 |
1996 | Mệnh :Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Bính => Bình Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
1997 | Mệnh :Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Đinh => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Sửu => Lục xung Cung mệnh : Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1998 | Mệnh :Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc Thiên can : Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1999 | Mệnh :Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc Thiên can : Quý – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
4 |
2000 | Mệnh :Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Thiên can : Quý – Canh => Bình Địa chi : Mùi – Thìn => Bình Cung mệnh : Càn – Càn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
5 |
2001 | Mệnh :Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Thiên can : Quý – Tân => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Tỵ => Bình Cung mệnh : Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
2002 | Mệnh :Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình Thiên can : Quý – Nhâm => Bình Địa chi : Mùi – Ngọ => Lục hợp Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
2003 | Mệnh :Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình Thiên can : Quý – Quý => Bình Địa chi : Mùi – Mùi => Bình Cung mệnh : Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
3 |
2004 | Mệnh :Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Giáp => Bình Địa chi : Mùi – Thân => Bình Cung mệnh : Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
6 |
2005 | Mệnh :Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Ất => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Dậu => Bình Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
9 |
2006 | Mệnh :Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Quý – Bính => Bình Địa chi : Mùi – Tuất => Lục phá Cung mệnh : Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
1 |
2007 | Mệnh :Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Quý – Đinh => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
2 |
2008 | Mệnh :Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
2009 | Mệnh :Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Quý – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Sửu => Lục xung Cung mệnh : Càn – Càn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
5 |
2010 | Mệnh :Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình Thiên can : Quý – Canh => Bình Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
2011 | Mệnh :Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình Thiên can : Quý – Tân => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
2012 | Mệnh :Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Nhâm => Bình Địa chi : Mùi – Thìn => Bình Cung mệnh : Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
4 |
2013 | Mệnh :Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Quý => Bình Địa chi : Mùi – Tỵ => Bình Cung mệnh : Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
6 |
2014 | Mệnh :Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Quý – Giáp => Bình Địa chi : Mùi – Ngọ => Lục hợp Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
2015 | Mệnh :Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Quý – Ất => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Mùi => Bình Cung mệnh : Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
3 |
2016 | Mệnh :Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Quý – Bính => Bình Địa chi : Mùi – Thân => Bình Cung mệnh : Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Mộc => Tương Khắc |
4 |
2017 | Mệnh :Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Quý – Đinh => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Dậu => Bình Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |
2018 | Mệnh :Mộc – Bình Địa Mộc => Bình Thiên can : Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. Địa chi : Mùi – Tuất => Lục phá Cung mệnh : Càn – Càn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
2019 | Mệnh :Mộc – Bình Địa Mộc => Bình Thiên can : Quý – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Mùi – Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Kim => Bình |
6 |
2020 | Mệnh :Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Quý – Canh => Bình Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
5 |
2021 | Mệnh :Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Quý – Tân => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Sửu => Lục xung Cung mệnh : Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Hỏa => Tương Khắc |
2 |
2022 | Mệnh :Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc Thiên can : Quý – Nhâm => Bình Địa chi : Mùi – Dần => Bình Cung mệnh : Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thủy => Tương Sinh |
4 |
2023 | Mệnh :Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc Thiên can : Quý – Quý => Bình Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
5 |
XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Nữ tuổi Quý Mùi 2003 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024
Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Quý - Mùi 2003 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
2002 | Mệnh :Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình Thiên can : Quý – Nhâm => Bình Địa chi : Mùi – Ngọ => Lục hợp Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
2005 | Mệnh :Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Ất => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Dậu => Bình Cung mệnh : Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
9 |
2008 | Mệnh :Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. Địa chi : Mùi – Tý => Lục hại Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
8 |
2011 | Mệnh :Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình Thiên can : Quý – Tân => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Mão => Cung mệnh : Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim – Thổ => Tương Sinh |
7 |