Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Giáp Thân sinh năm 2004

Giáp Thân sinh năm 2004 hợp với tuổi nào để kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi kết hôn của 2 người được Xemlicham xây dựng trên tổng hợp nguyên lý Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 2004 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi kết hôn Nam/Nữ 2004 hợp với tuổi nào? Hoặc Giáp Thân sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.

Tổng quan năm xem hiện tại 2024

Năm sinh 2024
Âm lịch Giáp Thìn - tuổi con Rồng Phục Đầm Chi Lâm Rồng ẩn ở đầm.
Thiên can Giáp
Địa chi Thìn
Cung mệnh Chấn
Ngũ Hành Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to

Tổng quan nam/nữ sinh năm 2004 xem kết hôn hợp với tuổi nào

Năm sinh 2004
Âm lịch Giáp Thân - tuổi con Khỉ Quá Thụ Chi Hầu Khỉ leo cây.
Thiên can Giáp
Địa chi Thân
Cung mệnh Khôn
Mệnh nam Khôn Thổ
Mệnh nữ Khảm Thuỷ
Ngũ Hành Mệnh Thuỷ hay Tuyền Trung Thủy, nghĩa là Nước trong suối

Nam tuổi Giáp Thân 2004 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024

Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Giáp Thân 2004 lấy vợ tuổi nào hợp nhất

Năm sinh Thông tin đánh giá Điểm
1984

Mệnh :Thủy – Hải Trung Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Giáp   => Bình

Địa chi : Thân – Tý   => Tam hợp

Cung mệnh : Khôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ   => Bình

8
1985

Mệnh :Thủy – Hải Trung Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Ất   => Bình

Địa chi : Thân – Sửu   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa   => Tương Sinh

6
1986

Mệnh :Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Bính   => Tương Sinh

Địa chi : Thân – Dần   => Lục xung

Cung mệnh : Khôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy   => Tương Khắc

2
1987

Mệnh :Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Đinh   => Bình

Địa chi : Thân – Mão   => Tứ tuyệt

Cung mệnh : Khôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ   => Bình

4
1988

Mệnh :Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Mậu   => Tương Khắc

Địa chi : Thân – Thìn   => Tam hợp

Cung mệnh : Khôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc   => Tương Khắc

4
1989

Mệnh :Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Kỷ   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.

Địa chi : Thân – Tỵ   => Lục hợp

Cung mệnh : Khôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc   => Tương Khắc

5
1990

Mệnh :Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Canh   => Tương Khắc

Địa chi : Thân – Ngọ   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ   => Bình

4
1991

Mệnh :Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Tân   => Bình

Địa chi : Thân – Mùi   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim   => Tương Sinh

6
1992

Mệnh :Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Nhâm   => Tương Sinh

Địa chi : Thân – Thân   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim   => Tương Sinh

9
1993

Mệnh :Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Quý   => Bình

Địa chi : Thân – Dậu   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ   => Bình

7
1994

Mệnh :Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Giáp   => Bình

Địa chi : Thân – Tuất   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa   => Tương Sinh

4
1995

Mệnh :Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Ất   => Bình

Địa chi : Thân – Hợi   => Lục hại

Cung mệnh : Khôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy   => Tương Khắc

1
1996

Mệnh :Thủy – Giảm Hạ Thủy   => Bình

Thiên can : Giáp – Bính   => Tương Sinh

Địa chi : Thân – Tý   => Tam hợp

Cung mệnh : Khôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ   => Bình

8
1997

Mệnh :Thủy – Giảm Hạ Thủy   => Bình

Thiên can : Giáp – Đinh   => Bình

Địa chi : Thân – Sửu   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc   => Tương Khắc

3
1998

Mệnh :Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Mậu   => Tương Khắc

Địa chi : Thân – Dần   => Lục xung

Cung mệnh : Khôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc   => Tương Khắc

0
1999

Mệnh :Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Kỷ   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.

Địa chi : Thân – Mão   => Tứ tuyệt

Cung mệnh : Khôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ   => Bình

5
2000

Mệnh :Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Canh   => Tương Khắc

Địa chi : Thân – Thìn   => Tam hợp

Cung mệnh : Khôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim   => Tương Sinh

8
2001

Mệnh :Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Tân   => Bình

Địa chi : Thân – Tỵ   => Lục hợp

Cung mệnh : Khôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim   => Tương Sinh

8
2002

Mệnh :Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Nhâm   => Tương Sinh

Địa chi : Thân – Ngọ   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ   => Bình

8
2003

Mệnh :Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Quý   => Bình

Địa chi : Thân – Mùi   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa   => Tương Sinh

6
2004

Mệnh :Thủy – Tuyền Trung Thủy   => Bình

Thiên can : Giáp – Giáp   => Bình

Địa chi : Thân – Thân   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy   => Tương Khắc

3
2005

Mệnh :Thủy – Tuyền Trung Thủy   => Bình

Thiên can : Giáp – Ất   => Bình

Địa chi : Thân – Dậu   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ   => Bình

6
2006

Mệnh :Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Bính   => Tương Sinh

Địa chi : Thân – Tuất   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc   => Tương Khắc

3
2007

Mệnh :Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Đinh   => Bình

Địa chi : Thân – Hợi   => Lục hại

Cung mệnh : Khôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc   => Tương Khắc

1
2008

Mệnh :Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Mậu   => Tương Khắc

Địa chi : Thân – Tý   => Tam hợp

Cung mệnh : Khôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ   => Bình

5
2009

Mệnh :Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Kỷ   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.

Địa chi : Thân – Sửu   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim   => Tương Sinh

7
2010

Mệnh :Thủy – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Canh   => Tương Khắc

Địa chi : Thân – Dần   => Lục xung

Cung mệnh : Khôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim   => Tương Sinh

6
2011

Mệnh :Thủy – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Tân   => Bình

Địa chi : Thân – Mão   => Tứ tuyệt

Cung mệnh : Khôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ   => Bình

6
2012

Mệnh :Thủy – Trường Lưu Thủy   => Bình

Thiên can : Giáp – Nhâm   => Tương Sinh

Địa chi : Thân – Thìn   => Tam hợp

Cung mệnh : Khôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa   => Tương Sinh

7
2013

Mệnh :Thủy – Trường Lưu Thủy   => Bình

Thiên can : Giáp – Quý   => Bình

Địa chi : Thân – Tỵ   => Lục hợp

Cung mệnh : Khôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy   => Tương Khắc

3
2014

Mệnh :Thủy – Sa Trung Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Giáp   => Bình

Địa chi : Thân – Ngọ   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ   => Bình

7
2015

Mệnh :Thủy – Sa Trung Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Ất   => Bình

Địa chi : Thân – Mùi   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc   => Tương Khắc

4
2016

Mệnh :Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Bính   => Tương Sinh

Địa chi : Thân – Thân   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc   => Tương Khắc

3
2017

Mệnh :Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Đinh   => Bình

Địa chi : Thân – Dậu   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ   => Bình

5
2018

Mệnh :Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Mậu   => Tương Khắc

Địa chi : Thân – Tuất   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim   => Tương Sinh

7
2019

Mệnh :Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Kỷ   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.

Địa chi : Thân – Hợi   => Lục hại

Cung mệnh : Khôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim   => Tương Sinh

8
2020

Mệnh :Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Canh   => Tương Khắc

Địa chi : Thân – Tý   => Tam hợp

Cung mệnh : Khôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ   => Bình

5
2021

Mệnh :Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Tân   => Bình

Địa chi : Thân – Sửu   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa   => Tương Sinh

4
2022

Mệnh :Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Nhâm   => Tương Sinh

Địa chi : Thân – Dần   => Lục xung

Cung mệnh : Khôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy   => Tương Khắc

4
2023

Mệnh :Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Quý   => Bình

Địa chi : Thân – Mão   => Tứ tuyệt

Cung mệnh : Khôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ   => Bình

6
2024

Mệnh :Thủy – Phú Đăng Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Giáp   => Bình

Địa chi : Thân – Thìn   => Tam hợp

Cung mệnh : Khôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc   => Tương Khắc

3

XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)


Nữ tuổi Giáp Thân 2004 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024

Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Giáp - Thân 2004 lấy chồng tuổi nào hợp nhất

Năm sinh Thông tin đánh giá Điểm
2000

Mệnh :Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Canh   => Tương Khắc

Địa chi : Thân – Thìn   => Tam hợp

Cung mệnh : Khôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim   => Tương Sinh

8
2001

Mệnh :Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Tân   => Bình

Địa chi : Thân – Tỵ   => Lục hợp

Cung mệnh : Khôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim   => Tương Sinh

8
2002

Mệnh :Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Giáp – Nhâm   => Tương Sinh

Địa chi : Thân – Ngọ   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ   => Bình

8
2009

Mệnh :Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương Khắc

Thiên can : Giáp – Kỷ   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.

Địa chi : Thân – Sửu   => Bình

Cung mệnh : Khôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim   => Tương Sinh

7
2012

Mệnh :Thủy – Trường Lưu Thủy   => Bình

Thiên can : Giáp – Nhâm   => Tương Sinh

Địa chi : Thân – Thìn   => Tam hợp

Cung mệnh : Khôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa   => Tương Sinh

7




loading data