Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Ất Dậu sinh năm 2005
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch để tra cứu tuổi kết hôn được chính xác
Tổng quan năm xem hiện tại 2025
Năm sinh | 2025 |
Âm lịch | Ất Tỵ - tuổi con Rắn Xuất Huyệt Chi Xà Rắn rời hang. |
Thiên can | Ất |
Địa chi | Tỵ |
Cung mệnh | Khôn |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Tổng quan nam/nữ sinh năm 2005 xem kết hôn hợp với tuổi nào
Năm sinh | 2005 |
Âm lịch | Ất Dậu - tuổi con Gà Xướng Ngọ Chi Kê Gà gáy trưa. |
Thiên can | Ất |
Địa chi | Dậu |
Cung mệnh | Tốn |
Mệnh nam | Tốn Mộc |
Mệnh nữ | Khôn Thổ |
Ngũ Hành | Mệnh Thuỷ hay Tuyền Trung Thủy, nghĩa là Nước trong suối |
Nam tuổi Ất Dậu 2005 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2025
Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Ất Dậu 2005 lấy vợ tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1985 | Mệnh :Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Dậu – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
9 |
1986 | Mệnh :Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Bính => Bình Địa chi : Dậu – Dần => Tứ tuyệt Cung mệnh : Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
5 |
1987 | Mệnh :Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Mão => Lục xung Cung mệnh : Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
2 |
1988 | Mệnh :Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Mậu => Bình Địa chi : Dậu – Thìn => Lục hợp Cung mệnh : Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
8 |
1989 | Mệnh :Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Dậu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
7 |
1990 | Mệnh :Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Ngọ => Bình Cung mệnh : Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
3 |
1991 | Mệnh :Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Ất – Tân => Tương Khắc Địa chi : Dậu – Mùi => Bình Cung mệnh : Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
1 |
1992 | Mệnh :Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Dậu – Thân => Bình Cung mệnh : Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
4 |
1993 | Mệnh :Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Dậu => Tam hình Cung mệnh : Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
4 |
1994 | Mệnh :Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Dậu – Tuất => Bình Cung mệnh : Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
6 |
1995 | Mệnh :Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Dậu – Hợi => Bình Cung mệnh : Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
6 |
1996 | Mệnh :Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình Thiên can : Ất – Bính => Bình Địa chi : Dậu – Tý => Lục phá Cung mệnh : Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
2 |
1997 | Mệnh :Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
8 |
1998 | Mệnh :Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc Thiên can : Ất – Mậu => Bình Địa chi : Dậu – Dần => Tứ tuyệt Cung mệnh : Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
4 |
1999 | Mệnh :Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Dậu – Mão => Lục xung Cung mệnh : Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
0 |
2000 | Mệnh :Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Thìn => Lục hợp Cung mệnh : Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
6 |
2001 | Mệnh :Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Thiên can : Ất – Tân => Tương Khắc Địa chi : Dậu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
4 |
2002 | Mệnh :Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Dậu – Ngọ => Bình Cung mệnh : Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
4 |
2003 | Mệnh :Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Mùi => Bình Cung mệnh : Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
9 |
2004 | Mệnh :Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Dậu – Thân => Bình Cung mệnh : Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
7 |
2005 | Mệnh :Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Dậu – Dậu => Tam hình Cung mệnh : Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
2 |
2006 | Mệnh :Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Ất – Bính => Bình Địa chi : Dậu – Tuất => Bình Cung mệnh : Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
5 |
2007 | Mệnh :Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Hợi => Bình Cung mệnh : Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
6 |
2008 | Mệnh :Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Mậu => Bình Địa chi : Dậu – Tý => Lục phá Cung mệnh : Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
1 |
2009 | Mệnh :Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Dậu – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
2 |
2010 | Mệnh :Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Dần => Tứ tuyệt Cung mệnh : Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
4 |
2011 | Mệnh :Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Tân => Tương Khắc Địa chi : Dậu – Mão => Lục xung Cung mệnh : Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
2 |
2012 | Mệnh :Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Dậu – Thìn => Lục hợp Cung mệnh : Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
8 |
2013 | Mệnh :Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
9 |
2014 | Mệnh :Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Dậu – Ngọ => Bình Cung mệnh : Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
4 |
2015 | Mệnh :Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Dậu – Mùi => Bình Cung mệnh : Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
7 |
2016 | Mệnh :Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Bính => Bình Địa chi : Dậu – Thân => Bình Cung mệnh : Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
5 |
2017 | Mệnh :Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Đinh => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Dậu => Tam hình Cung mệnh : Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
2 |
2018 | Mệnh :Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Mậu => Bình Địa chi : Dậu – Tuất => Bình Cung mệnh : Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
4 |
2019 | Mệnh :Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Kỷ => Tương Khắc Địa chi : Dậu – Hợi => Bình Cung mệnh : Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Kim => Tương Khắc |
3 |
2020 | Mệnh :Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Ất – Canh => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Tý => Lục phá Cung mệnh : Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
2 |
2021 | Mệnh :Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Ất – Tân => Tương Khắc Địa chi : Dậu – Sửu => Tam hợp Cung mệnh : Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
6 |
2022 | Mệnh :Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Dậu – Dần => Tứ tuyệt Cung mệnh : Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
7 |
2023 | Mệnh :Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Mão => Lục xung Cung mệnh : Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thổ => Tương Khắc |
4 |
2024 | Mệnh :Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Dậu – Thìn => Lục hợp Cung mệnh : Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
6 |
2025 | Mệnh :Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Ất => Bình Địa chi : Dậu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Mộc => Bình |
6 |
XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Nữ tuổi Ất Dậu 2005 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2025
Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Ất - Dậu 2005 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
2003 | Mệnh :Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Mùi => Bình Cung mệnh : Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
9 |
2004 | Mệnh :Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình Thiên can : Ất – Giáp => Bình Địa chi : Dậu – Thân => Bình Cung mệnh : Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
7 |
2012 | Mệnh :Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình Thiên can : Ất – Nhâm => Bình Địa chi : Dậu – Thìn => Lục hợp Cung mệnh : Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Hỏa => Tương Sinh |
8 |
2013 | Mệnh :Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình Thiên can : Ất – Quý => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc – Thủy => Tương Sinh |
9 |