Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Kỷ Sửu sinh năm 2009

Kỷ Sửu sinh năm 2009 hợp với tuổi nào để kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi kết hôn của 2 người được Xemlicham xây dựng trên tổng hợp nguyên lý Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 2009 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi kết hôn Nam/Nữ 2009 hợp với tuổi nào? Hoặc Kỷ Sửu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.

Tổng quan năm xem hiện tại 2024

Năm sinh 2024
Âm lịch Giáp Thìn - tuổi con Rồng Phục Đầm Chi Lâm Rồng ẩn ở đầm.
Thiên can Giáp
Địa chi Thìn
Cung mệnh Chấn
Ngũ Hành Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to

Tổng quan nam/nữ sinh năm 2009 xem kết hôn hợp với tuổi nào

Năm sinh 2009
Âm lịch Kỷ Sửu - tuổi con Trâu Lâm Nội Chi Ngưu Trâu trong chuồng.
Thiên can Kỷ
Địa chi Sửu
Cung mệnh Ly
Mệnh nam Ly Hoả
Mệnh nữ Càn Kim
Ngũ Hành Mệnh Hỏa hay Thích Lịch Hỏa, nghĩa là Lửa sấm sét

Nam tuổi Kỷ Sửu 2009 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024

Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Kỷ Sửu 2009 lấy vợ tuổi nào hợp nhất

Năm sinh Thông tin đánh giá Điểm
1989

Mệnh :Hỏa – Đại Lâm Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Kỷ   => Bình

Địa chi : Sửu – Tỵ   => Tam hợp

Cung mệnh : Ly – Tốn   => Thiên Y (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc   => Tương Sinh

9
1990

Mệnh :Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Canh   => Bình

Địa chi : Sửu – Ngọ   => Lục hại

Cung mệnh : Ly – Cấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ   => Tương Sinh

5
1991

Mệnh :Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Tân   => Tương Sinh

Địa chi : Sửu – Mùi   => Lục xung

Cung mệnh : Ly – Càn   => Tuyệt Mạng (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim   => Tương Khắc

4
1992

Mệnh :Hỏa – Kiếm Phong Kim   => Tương Khắc

Thiên can : Kỷ – Nhâm   => Bình

Địa chi : Sửu – Thân   => Bình

Cung mệnh : Ly – Đoài   => Ngũ Quỷ (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim   => Tương Khắc

2
1993

Mệnh :Hỏa – Kiếm Phong Kim   => Tương Khắc

Thiên can : Kỷ – Quý   => Tương Khắc

Địa chi : Sửu – Dậu   => Tam hợp

Cung mệnh : Ly – Cấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ   => Tương Sinh

4
1994

Mệnh :Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   => Bình

Thiên can : Kỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.

Địa chi : Sửu – Tuất   => Tam hình

Cung mệnh : Ly – Ly   => Phục Vị (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Hỏa   => Bình

6
1995

Mệnh :Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   => Bình

Thiên can : Kỷ – Ất   => Tương Khắc

Địa chi : Sửu – Hợi   => Bình

Cung mệnh : Ly – Khảm   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thủy   => Tương Khắc

4
1996

Mệnh :Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương Khắc

Thiên can : Kỷ – Bính   => Bình

Địa chi : Sửu – Tý   => Lục hợp

Cung mệnh : Ly – Khôn   => Lục Sát (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ   => Tương Sinh

5
1997

Mệnh :Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương Khắc

Thiên can : Kỷ – Đinh   => Tương Sinh

Địa chi : Sửu – Sửu   => Bình

Cung mệnh : Ly – Chấn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc   => Tương Sinh

7
1998

Mệnh :Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Mậu   => Bình

Địa chi : Sửu – Dần   => Bình

Cung mệnh : Ly – Tốn   => Thiên Y (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc   => Tương Sinh

8
1999

Mệnh :Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Kỷ   => Bình

Địa chi : Sửu – Mão   => Bình

Cung mệnh : Ly – Cấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ   => Tương Sinh

6
2000

Mệnh :Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương Khắc

Thiên can : Kỷ – Canh   => Bình

Địa chi : Sửu – Thìn   => Lục phá

Cung mệnh : Ly – Càn   => Tuyệt Mạng (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim   => Tương Khắc

1
2001

Mệnh :Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương Khắc

Thiên can : Kỷ – Tân   => Tương Sinh

Địa chi : Sửu – Tỵ   => Tam hợp

Cung mệnh : Ly – Đoài   => Ngũ Quỷ (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim   => Tương Khắc

4
2002

Mệnh :Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Nhâm   => Bình

Địa chi : Sửu – Ngọ   => Lục hại

Cung mệnh : Ly – Cấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ   => Tương Sinh

5
2003

Mệnh :Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Quý   => Tương Khắc

Địa chi : Sửu – Mùi   => Lục xung

Cung mệnh : Ly – Ly   => Phục Vị (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Hỏa   => Bình

5
2004

Mệnh :Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương Khắc

Thiên can : Kỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.

Địa chi : Sửu – Thân   => Bình

Cung mệnh : Ly – Khảm   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thủy   => Tương Khắc

5
2005

Mệnh :Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương Khắc

Thiên can : Kỷ – Ất   => Tương Khắc

Địa chi : Sửu – Dậu   => Tam hợp

Cung mệnh : Ly – Khôn   => Lục Sát (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ   => Tương Sinh

4
2006

Mệnh :Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Bính   => Bình

Địa chi : Sửu – Tuất   => Tam hình

Cung mệnh : Ly – Chấn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc   => Tương Sinh

7
2007

Mệnh :Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Đinh   => Tương Sinh

Địa chi : Sửu – Hợi   => Bình

Cung mệnh : Ly – Tốn   => Thiên Y (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc   => Tương Sinh

9
2008

Mệnh :Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => Bình

Thiên can : Kỷ – Mậu   => Bình

Địa chi : Sửu – Tý   => Lục hợp

Cung mệnh : Ly – Cấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ   => Tương Sinh

6
2009

Mệnh :Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => Bình

Thiên can : Kỷ – Kỷ   => Bình

Địa chi : Sửu – Sửu   => Bình

Cung mệnh : Ly – Càn   => Tuyệt Mạng (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim   => Tương Khắc

3
2010

Mệnh :Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Canh   => Bình

Địa chi : Sửu – Dần   => Bình

Cung mệnh : Ly – Đoài   => Ngũ Quỷ (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim   => Tương Khắc

4
2011

Mệnh :Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Tân   => Tương Sinh

Địa chi : Sửu – Mão   => Bình

Cung mệnh : Ly – Cấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ   => Tương Sinh

7
2012

Mệnh :Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương Khắc

Thiên can : Kỷ – Nhâm   => Bình

Địa chi : Sửu – Thìn   => Lục phá

Cung mệnh : Ly – Ly   => Phục Vị (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Hỏa   => Bình

4
2013

Mệnh :Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương Khắc

Thiên can : Kỷ – Quý   => Tương Khắc

Địa chi : Sửu – Tỵ   => Tam hợp

Cung mệnh : Ly – Khảm   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thủy   => Tương Khắc

4
2014

Mệnh :Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương Khắc

Thiên can : Kỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.

Địa chi : Sửu – Ngọ   => Lục hại

Cung mệnh : Ly – Khôn   => Lục Sát (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ   => Tương Sinh

4
2015

Mệnh :Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương Khắc

Thiên can : Kỷ – Ất   => Tương Khắc

Địa chi : Sửu – Mùi   => Lục xung

Cung mệnh : Ly – Chấn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc   => Tương Sinh

4
2016

Mệnh :Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => Bình

Thiên can : Kỷ – Bính   => Bình

Địa chi : Sửu – Thân   => Bình

Cung mệnh : Ly – Tốn   => Thiên Y (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc   => Tương Sinh

7
2017

Mệnh :Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => Bình

Thiên can : Kỷ – Đinh   => Tương Sinh

Địa chi : Sửu – Dậu   => Tam hợp

Cung mệnh : Ly – Cấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ   => Tương Sinh

7
2018

Mệnh :Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Mậu   => Bình

Địa chi : Sửu – Tuất   => Tam hình

Cung mệnh : Ly – Càn   => Tuyệt Mạng (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim   => Tương Khắc

3
2019

Mệnh :Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Kỷ   => Bình

Địa chi : Sửu – Hợi   => Bình

Cung mệnh : Ly – Đoài   => Ngũ Quỷ (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim   => Tương Khắc

4
2020

Mệnh :Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Canh   => Bình

Địa chi : Sửu – Tý   => Lục hợp

Cung mệnh : Ly – Cấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ   => Tương Sinh

7
2021

Mệnh :Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Tân   => Tương Sinh

Địa chi : Sửu – Sửu   => Bình

Cung mệnh : Ly – Ly   => Phục Vị (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Hỏa   => Bình

8
2022

Mệnh :Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương Khắc

Thiên can : Kỷ – Nhâm   => Bình

Địa chi : Sửu – Dần   => Bình

Cung mệnh : Ly – Khảm   => Phúc Đức (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thủy   => Tương Khắc

4
2023

Mệnh :Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương Khắc

Thiên can : Kỷ – Quý   => Tương Khắc

Địa chi : Sửu – Mão   => Bình

Cung mệnh : Ly – Khôn   => Lục Sát (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ   => Tương Sinh

3
2024

Mệnh :Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => Bình

Thiên can : Kỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.

Địa chi : Sửu – Thìn   => Lục phá

Cung mệnh : Ly – Chấn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc   => Tương Sinh

7
2025

Mệnh :Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => Bình

Thiên can : Kỷ – Ất   => Tương Khắc

Địa chi : Sửu – Tỵ   => Tam hợp

Cung mệnh : Ly – Tốn   => Thiên Y (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc   => Tương Sinh

7
2026

Mệnh :Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương Khắc

Thiên can : Kỷ – Bính   => Bình

Địa chi : Sửu – Ngọ   => Lục hại

Cung mệnh : Ly – Cấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ   => Tương Sinh

3
2027

Mệnh :Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương Khắc

Thiên can : Kỷ – Đinh   => Tương Sinh

Địa chi : Sửu – Mùi   => Lục xung

Cung mệnh : Ly – Càn   => Tuyệt Mạng (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim   => Tương Khắc

2
2028

Mệnh :Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Mậu   => Bình

Địa chi : Sửu – Thân   => Bình

Cung mệnh : Ly – Đoài   => Ngũ Quỷ (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Kim   => Tương Khắc

4
2029

Mệnh :Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Kỷ   => Bình

Địa chi : Sửu – Dậu   => Tam hợp

Cung mệnh : Ly – Cấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ   => Tương Sinh

7

XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)


Nữ tuổi Kỷ Sửu 2009 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2024

Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Kỷ - Sửu 2009 lấy chồng tuổi nào hợp nhất

Năm sinh Thông tin đánh giá Điểm
2006

Mệnh :Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Bính   => Bình

Địa chi : Sửu – Tuất   => Tam hình

Cung mệnh : Ly – Chấn   => Sinh Khí (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc   => Tương Sinh

7
2007

Mệnh :Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Đinh   => Tương Sinh

Địa chi : Sửu – Hợi   => Bình

Cung mệnh : Ly – Tốn   => Thiên Y (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc   => Tương Sinh

9
2011

Mệnh :Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh

Thiên can : Kỷ – Tân   => Tương Sinh

Địa chi : Sửu – Mão   => Bình

Cung mệnh : Ly – Cấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ   => Tương Sinh

7
2016

Mệnh :Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => Bình

Thiên can : Kỷ – Bính   => Bình

Địa chi : Sửu – Thân   => Bình

Cung mệnh : Ly – Tốn   => Thiên Y (tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Mộc   => Tương Sinh

7
2017

Mệnh :Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => Bình

Thiên can : Kỷ – Đinh   => Tương Sinh

Địa chi : Sửu – Dậu   => Tam hợp

Cung mệnh : Ly – Cấn   => Họa Hại (không tốt)

Niên mệnh năm sinh : Hỏa – Thổ   => Tương Sinh

7




loading data