Xem tuổi kết hôn hợp nhau của nam / nữ Canh Dần sinh năm 2010
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch để tra cứu tuổi kết hôn được chính xác
Tổng quan năm xem hiện tại 2025
Năm sinh | 2025 |
Âm lịch | Ất Tỵ - tuổi con Rắn Xuất Huyệt Chi Xà Rắn rời hang. |
Thiên can | Ất |
Địa chi | Tỵ |
Cung mệnh | Khôn |
Ngũ Hành | Mệnh Hỏa hay Phú Đăng Hỏa, nghĩa là Lửa đèn to |
Tổng quan nam/nữ sinh năm 2010 xem kết hôn hợp với tuổi nào
Năm sinh | 2010 |
Âm lịch | Canh Dần - tuổi con Cọp Xuất Sơn Chi Hổ Hổ xuống núi. |
Thiên can | Canh |
Địa chi | Dần |
Cung mệnh | Cấn |
Mệnh nam | Cấn Kim |
Mệnh nữ | Đoài Kim |
Ngũ Hành | Mệnh Mộc hay Tùng Bách Mộc, nghĩa là Gỗ tùng bách |
Nam tuổi Canh Dần 2010 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2025
Sau đây là bảng đánh giá Nam tuổi Canh Dần 2010 lấy vợ tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
1990 | Mệnh :Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Canh – Canh => Bình Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1991 | Mệnh :Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Canh – Tân => Bình Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1992 | Mệnh :Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc Thiên can : Canh – Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Dần – Thân => Lục xung Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1993 | Mệnh :Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc Thiên can : Canh – Quý => Bình Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
4 |
1994 | Mệnh :Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Canh – Giáp => Tương Khắc Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
6 |
1995 | Mệnh :Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Canh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Dần – Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
6 |
1996 | Mệnh :Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh Thiên can : Canh – Bính => Tương Khắc Địa chi : Dần – Tý => Bình Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1997 | Mệnh :Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh Thiên can : Canh – Đinh => Bình Địa chi : Dần – Sửu => Bình Cung mệnh : Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1998 | Mệnh :Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc Thiên can : Canh – Mậu => Tương Sinh Địa chi : Dần – Dần => Bình Cung mệnh : Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1999 | Mệnh :Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc Thiên can : Canh – Kỷ => Bình Địa chi : Dần – Mão => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
2000 | Mệnh :Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Thiên can : Canh – Canh => Bình Địa chi : Dần – Thìn => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
2001 | Mệnh :Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Thiên can : Canh – Tân => Bình Địa chi : Dần – Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
5 |
2002 | Mệnh :Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình Thiên can : Canh – Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
2003 | Mệnh :Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình Thiên can : Canh – Quý => Bình Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
2004 | Mệnh :Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Thiên can : Canh – Giáp => Tương Khắc Địa chi : Dần – Thân => Lục xung Cung mệnh : Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
2 |
2005 | Mệnh :Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Thiên can : Canh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
2006 | Mệnh :Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Canh – Bính => Tương Khắc Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
2007 | Mệnh :Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Canh – Đinh => Bình Địa chi : Dần – Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
2008 | Mệnh :Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Canh – Mậu => Tương Sinh Địa chi : Dần – Tý => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
2009 | Mệnh :Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Canh – Kỷ => Bình Địa chi : Dần – Sửu => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
2010 | Mệnh :Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình Thiên can : Canh – Canh => Bình Địa chi : Dần – Dần => Bình Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
2011 | Mệnh :Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình Thiên can : Canh – Tân => Bình Địa chi : Dần – Mão => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
2012 | Mệnh :Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Thiên can : Canh – Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Dần – Thìn => Bình Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
7 |
2013 | Mệnh :Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Thiên can : Canh – Quý => Bình Địa chi : Dần – Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
3 |
2014 | Mệnh :Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Canh – Giáp => Tương Khắc Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
2015 | Mệnh :Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Canh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
2016 | Mệnh :Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Canh – Bính => Tương Khắc Địa chi : Dần – Thân => Lục xung Cung mệnh : Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
2017 | Mệnh :Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Canh – Đinh => Bình Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
6 |
2018 | Mệnh :Mộc – Bình Địa Mộc => Bình Thiên can : Canh – Mậu => Tương Sinh Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
9 |
2019 | Mệnh :Mộc – Bình Địa Mộc => Bình Thiên can : Canh – Kỷ => Bình Địa chi : Dần – Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
2020 | Mệnh :Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Canh – Canh => Bình Địa chi : Dần – Tý => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
2021 | Mệnh :Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Canh – Tân => Bình Địa chi : Dần – Sửu => Bình Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
4 |
2022 | Mệnh :Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc Thiên can : Canh – Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Dần – Dần => Bình Cung mệnh : Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thủy => Tương Khắc |
3 |
2023 | Mệnh :Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc Thiên can : Canh – Quý => Bình Địa chi : Dần – Mão => Bình Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
5 |
2024 | Mệnh :Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Canh – Giáp => Tương Khắc Địa chi : Dần – Thìn => Bình Cung mệnh : Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
2025 | Mệnh :Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Canh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Dần – Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
2026 | Mệnh :Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Thiên can : Canh – Bính => Tương Khắc Địa chi : Dần – Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
2027 | Mệnh :Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Thiên can : Canh – Đinh => Bình Địa chi : Dần – Mùi => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
2028 | Mệnh :Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc Thiên can : Canh – Mậu => Tương Sinh Địa chi : Dần – Thân => Lục xung Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
2029 | Mệnh :Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc Thiên can : Canh – Kỷ => Bình Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
4 |
2030 | Mệnh :Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc Thiên can : Canh – Canh => Bình Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
XemLichAmMe dựa trên Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) để xếp hạng
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Nữ tuổi Canh Dần 2010 kết hôn với tuổi nào hợp nhất năm 2025
Sau đây là bảng phân tích Nữ tuổi Canh - Dần 2010 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Năm sinh | Thông tin đánh giá | Điểm |
---|---|---|
2005 | Mệnh :Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Thiên can : Canh – Ất => Tương Sinh Địa chi : Dần – Dậu => Tứ tuyệt Cung mệnh : Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
7 |
2008 | Mệnh :Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Canh – Mậu => Tương Sinh Địa chi : Dần – Tý => Bình Cung mệnh : Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Thổ => Bình |
8 |
2009 | Mệnh :Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Canh – Kỷ => Bình Địa chi : Dần – Sửu => Bình Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
2010 | Mệnh :Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình Thiên can : Canh – Canh => Bình Địa chi : Dần – Dần => Bình Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
2012 | Mệnh :Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Thiên can : Canh – Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Dần – Thìn => Bình Cung mệnh : Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
7 |
2018 | Mệnh :Mộc – Bình Địa Mộc => Bình Thiên can : Canh – Mậu => Tương Sinh Địa chi : Dần – Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
9 |
2019 | Mệnh :Mộc – Bình Địa Mộc => Bình Thiên can : Canh – Kỷ => Bình Địa chi : Dần – Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |