Bảng sao hạng năm 2024 - Sao chiếu mệnh năm 2024

Sao hạng năm 2024 hay còn gọi Sao chiếu mệnh năm 2024 thì bao gồm có 9 sao. Trong phong thủy, theo các chuyên gia cho biết mỗi năm bạn sẽ gặp phải một sao chiếu mệnh riêng biệt cho mỗi người khác nhau, khác về tuổi tác Nam và Nữ. Tuy nhiên, sẽ tùy vào năm sinh của bạn mà bạn để phân tích bạn sẽ gặp được sao chiếu mệnh nào? Sao Tốt hay Xấu cho năm 2024. Với Bảng sao hạng năm 2024 của XemlichAm.Me sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin hơn để tham khảo nhé!

Trong cửu diệu niên hạn, có 9 chòm sao tinh tú chiếu mệnh khác nhau theo từng năm là: Sao Thái Dương, Sao Thái Bạch, Sao Thái Âm, Sao Mộc Đức, Sao Thủy Diệu, Sao La Hầu, Sao Thổ Tú, Sao Vân Hớn, Sao Kế Đô. Tương ứng với 9 sao là 8 niên hạn: Hạn Thiên La, Hạn Địa Võng, Hạn Huỳnh Tuyền, Hạn Ngũ Mộ, Hạn Thiên Tinh, Hạn Tam Kheo, Hạn Toán Tận, Hạn Diêm Vương.

  • Có 3 sao cát tinh: Sao Mộc Đức, Sao Thái Dương, Sao Thái Âm.
  • 3 sao trung (Vừa hung vừa cát): Sao Thổ Tú, Sao Vân Hớn, Sao Thủy Diệu.
  • 3 sao hung tính: Sao La Hầu, Sao Kế Đô, Sao Thái Bạch.

Bảng tính sao hạn năm 2024

Với nhưng thông tin, nhóm sao tốt xấu tiện ích xem bảng sao hạng năm 2024 XemLichAm sẽ cung cấp các sao hạn năm 2024 cho 12 con giáp

Giữa nam mạng và nữ mạng cùng tuổi sẽ có sao và hạn chiếu mệnh khác nhau. Cụ thể từng tuổi các bạn hãy theo dõi ở các bảng dưới đây cho từng con giáp.

Bảng sao hạn tuổi Tý năm 2024

TUỔINĂM SINHNAM MẠNGNỮ MẠNG
Mậu Tý1948Sao Thái Dương – Hạn Thiên LaSao Thổ Tý – Hạn Diêm Vương
Canh Tý1960Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ MộSao Vân Hớn – Hạn Ngũ Mộ
Nhâm Tý1972Sao Thái Âm – Hạn Diêm VươngSao Thái Bạch – Hạn Thiên La
Giáp Tý1984Sao Thái Dương – Hạn Toán TậnSao Thổ Tú – Hạn Huỳnh Tuyền
Bính Tý1996Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ MộSao Vân Hớn – Hạn Ngũ Mộ
Mậu Tý2008Sao Thái Âm – Hạn Diêm VươngSao Thái Bạch – Hạn Thiên La

Bảng sao hạn tuổi Sửu năm 2024

TUỔINĂM SINHNAM MẠNGNỮ MẠNG
Kỷ Sửu1949Sao Thái Bạch – Hạn Toán TậnSao Thái Âm – Hạn Huỳnh Tuyền
Tân Sửu1961Sao La Hầu – Hạn Tam KheoSao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh
Quý Sửu1973Sao Kế Đô – Hạn Địa VõngSao Thái Dương – Hạn Địa Võng
Ất Sửu1985Sao Thái Bạch – Hạn Thiên TinhSao Thái Âm – Hạn Tam Kheo
Đinh Sửu1997Sao La Hầu – Hạn Tam KheoSao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh
Kỷ Sửu2009Sao Kế Đô – Hạn Địa VõngSao Thái Dương – Hạn Địa Võng

Bảng sao hạn tuổi Dần năm 2024

TUỔINĂM SINHNAM MẠNGNỮ MẠNG
Canh Dần1950Sao Thuỷ Diệu – Hạn Thiên TinhSao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo
Nhâm Dần1962Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh TuyềnSao Thuỷ Diệu – Hạn Toán Tận
Giáp Dần1974Sao Vân Hớn – Hạn Thiên LaSao La Hầu – Hạn Diêm Vương
Bính Dần1986Sao Thuỷ Diệu – Hạn Thiên TinhSao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo
Mậu Dần1998Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh TuyềnSao Thuỷ Diệu – Hạn Toán Tận
Canh Dần2010Sao Vân Hớn – Hạn Thiên LaSao La Hầu – Hạn Diêm Vương

Bảng sao hạn tuổi Mão năm 2024

TUỔINĂM SINHNAM MẠNGNỮ MẠNG
Tân Mão1951Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ MộSao Vân Hớn – Hạn Ngũ Mộ
Quý Mão1963Sao Thái Âm – Hạn Diêm VươngSao Thái Bạch – Hạn Thiên La
Ất Mão1975Sao Thái Dương – Hạn Toán TậnSao Thổ Tú – Hạn Huỳnh Tuyền
Đinh Mão1987Sao Thổ Tý – Hạn Ngũ MộSao Vân Hớn – Hạn Ngũ Mộ
Kỷ Mão1999Sao Thái Âm – Hạn Diêm VươngSao Thái Bạch – Hạn Thiên La
Tân Mão2011Sao Thái Dương – Hạn Toán TậnSao Thổ Tú – Hạn Huỳnh Tuyền

Bảng sao hạn tuổi Thìn năm 2024

TUỔINĂM SINHNAM MẠNGNỮ MẠNG
Nhâm Thìn1952Sao La Hầu – Hạn Tam KheoSao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh
Giáp Thìn1964Sao Kế Đô – Hạn Địa VõngSao Thái Dương – Hạn Địa Võng
Bính Thìn1976Sao Thái Bạch – Hạn Toán TậnSao Thái Âm – Hạn Huỳnh Tuyền
Mậu Thìn1988Sao La Hầu – Hạn Tam KheoSao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh
Canh Thìn2000Sao Kế Đô – Hạn Địa VõngSao Thái Dương – Hạn Địa Võng
Nhâm Thìn2012Sao Thái Bạch – Hạn Thiên TinhSao Thái Âm – Hạn Tam Kheo

Bảng sao hạn tuổi Tỵ năm 2024

TUỔINĂM SINHNAM MẠNGNỮ MẠNG
Quý Tỵ1953Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh TuyềnSao Thuỷ Diệu – Toán Tận
Ất Tỵ1965Sao Vân Hớn – Hạn Thiên LaSao La Hầu – Hạn Diêm Vương
Đinh Tỵ1977Sao Thuỷ Diệu – Hạn Thiên TinhSao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo
Kỷ Tỵ1989Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh TuyềnSao Thuỷ Diệu – Hạn Toán Tận
Tân Tỵ2001Sao Vân Hớn – Hạn Thiên LaSao La Hầu – Hạn Diêm Vương
Quý Tỵ2013Sao Thuỷ Diệu – Hạn Ngũ MộSao Mộc Đức – Hạn Ngũ Mộ

Bảng sao hạn tuổi Ngọ năm 2024

TUỔINĂM SINHNAM MẠNGNỮ MẠNG
Giáp Ngọ1954Sao Thái Âm – Hạn Diêm VươngSao Thái Bạch – Hạn Thiên La
Bính Ngọ1966Sao Thái Dương – Hạn Thiên LaSao Thổ Tú – Hạn Diêm Vương
Mậu Ngọ1978Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ MộSao Vân Hớn – Hạn Ngũ Mộ
Canh Ngọ1990Sao Thái Âm – Hạn Diêm VươngSao THái Bạch – Hạn Thiên La
Nhâm Ngọ2002Thái Dương – Hạn Toán TậnSao Thổ Tú – Hạn Huỳnh Tuyền
Giáp Ngọ2014Sao Thổ Tú – Hạn Tam KheoSao Vân Hớn – Hạn Thiên Tinh

Bảng sao hạn tuổi Mùi năm 2024

TUỔINĂM SINHNAM MẠNGNỮ MẠNG
Quý Mùi1943Sao La Hầu – Hạn Tam KheoSao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh
Ất Mùi1955Sao Kế Đô – Hạn Địa VõngSao Thái Dương – Hạn Địa Võng
Đinh Mùi1967Sao Thái Bạch – Hạn Toán TậnSao Thái Âm – Hạn Huỳnh Tuyền
Kỷ Mùi1979Sao La Hầu – Hạn Tam KheoSao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh
Tân Mùi1991Sao Kế Đô – Hạn ĐỊa VõngSao Thái Dương – Hạn Địa Võng
Quý Mùi2003Sao Thái Bạch – Hạn Thiên TinhSao Thái Âm – Hạn Tam Kheo

Bảng sao hạn tuổi Thân năm 2024

TUỔINĂM SINHNAM MẠNGNỮ MẠNG
Giáp Thân1944Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh TuyềnSao Thuỷ Diệu – Hạn Toán Tận
Bính Thân1956Sao Vân Hớn – Hạn Địa VõngSao La Hầu – Hạn Địa Võng
Mậu Thân1968Sao Thuỷ Diệu – Hạn Thiên TinhSao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo
Canh Thân1980Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh TuyềnSao Thuỷ Diệu – Hạn Toán Tận
Nhâm Thân1992Sao Vân Hớn – Hạn Thiên LaSao La Hầu – Hạn Diêm Vương
Giáp Thân2004Sao Thuỷ Diệu – Hạn Ngũ MộSao Mộc Đức – Hạn Ngũ Mộ

Bảng sao hạn tuổi Dậu năm 2024

TUỔI

NĂM SINHNAM MẠNG

NỮ MẠNG

Ất Dậu1945Sao Thái Âm – Hạn Diêm VươngSao Thái Bạch – Hạn Thiên La
Đinh Dậu1957Sao Thái Dương – Hạn Thiên LaSao Thổ Tú – Hạn Diêm Vương
Kỷ Dậu1969Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ MộSao Vân Hớn – Hạn Ngũ Mộ
Tân Dậu1981Sao Thái Âm – Hạn Diêm VươngSao Thái Bạch – Hạn Thiên La
Quý Dậu1993Sao Thái Dương – Toán TậnSao Thổ Tú – Hạn Huỳnh Tuyền
Ất Dậu2005Sao Thổ Tý – Hạn Tam KheoSao Vân Hớn – Hạn Thiên Tinh

Bảng sao hạn tuổi Tuất năm 2024

TUỔINĂM SINHNAM MẠNGNỮ MẠNG
Bính Tuất1946Sao Kế Đô – Hạn Diêm VươngSao Thái Dương – Hạn Thiên La
Mậu Tuất1958Sao Thái Bạch – Hạn Toán TậnSao Thái Âm – Hạn Huỳnh Tuyền
Canh Tuất1970Sao La Hầu – Hạn Tam KheoSao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh
Nhâm Tuất1982Sao Kế Đô – Hạn Địa VõngSao Thái Dương – Hạn Địa Võng
Giáp Tuất1994Sao Thái Bạch – Hạn Thiên TinhSao Thái Âm – Hạn Tam Kheo
Bính Tuất2006Sao La Hầu – Hạn Tam KheoSao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh

Bảng sao hạn tuổi Hợi năm 2024

TUỔINĂM SINHNAM MẠNGNỮ MẠNG
Đinh Hợi1947Sao Vân Hớn – Hạn Địa VõngSao La Hầu – Hạn Địa Võng
Kỷ Hợi1959Sao Thuỷ Diệu – Hạn Thiên TinhSao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo
Tân Hợi1971Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh TuyềnSao Thuỷ Diệu – Hạn Toán Tận
Quý Hợi1983Sao Vân Hớn – Hạn Thiên LaSao La Hầu – Hạn Diêm Vương
Ất Hợi1995Sao Thuỷ Diệu – Hạn Ngũ MộSao Mộc Đức – Hạn Ngũ Mộ
Đinh Hợi2007Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh TuyềnSao Thuỷ Diệu – Hạn Toán Tận

Với thông tin bài viết Bảng sao chiếu mệnh năm 2024 ở trên cùng những thông tin chi tiết về 9 sao chiếu mệnh và 8 vận hạn. Mong rằng nội dung hữu ích đối với quý bạn. Cảm ơn quý bạn đọc đã theo dõi bài viết của Xemlicham.me!




loading data