Xem sao Chiếu Mệnh 2026 - Bảng sao hạn đầy đủ 12 con giáp chính xác nhất.
Mỗi người vào mỗi năm có một ngôi sao chiếu mệnh. Có sao tốt có sao xấu. Nếu gặp sao xấu thì phải cúng dâng sao giải hạn. Vậy nên mỗi năm mới về thì mọi người hay đi xem sao hạn hay goi sap chiếu mệnh cho mình xem sao nào mình gặp phải
Người xưa cho rằng: mỗi người vào mỗi năm có một ngôi sao chiếu mệnh, tất cả có 9 sao chiếu mệnh, cứ 9 năm lại luân phiên trở lại. Cùng một tuổi, cùng một năm đàn ông và đàn bà lại có sao chiếu mệnh khác nhau.
Trong 9 ngôi sao có sao tốt, có sao xấu, năm nào sao xấu chiếu mệnh con người sẽ gặp phải chuyện không may, ốm đau, bệnh tật... gọi là vận hạn. Để giảm nhẹ vận hạn người xưa thường làm lễ cúng dâng sao giải hạn vào đầu năm (là tốt nhất) hoặc hàng tháng tại chùa (là tốt nhất) hay tại nhà ở ngoài trời với mục đích cầu xin Thần Sao phù hộ cho bản thân, con cháu, gia đình đều được khoẻ mạnh, bình an, vạn sự tốt lành, may mắn, thành đạt và thịnh vượng.
Năm Bính Ngọ 2026 là năm con Ngựa. Địa chi: vận số Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường). Mệnh: Thuỷ.
Bước sang năm này, 12 con giáp bao gồm Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi sẽ có sao chiếu mệnh, hạn tuổi khác nhau. Dưới đây là các thông tin bảng sao chiếu mệnh 2026 chi tiết cho vận trình tử vi 2026 từng tuổi. Mời bạn đọc cùng tham khảo!
Thông tin tổng quát sao hạn năm 2026
Theo Cửu Diện có tổng cộng 9 sao chiếu mệnh và 9 niên hạn
Trong hệ thống Cửu Diện, có tổng cộng 9 sao chiếu mệnh, bao gồm:
- 3 Sao cát tinh: Sao Mộc Đức, Sao Thái Dương, Sao Thái Âm.
- 3 Sao trung (Có hung có cát): Sao Thổ Tú, Sao Vân Hớn, Sao Thuỷ Diệu.
- 3 Sao xấu “hung tinh”: Sao La Hầu, Sao Kế Đô, Sao Thái Bạch.
Tương ứng với đó có tổng cộng là 8 niên hạn: Hạn Huỳnh Tuyền, Hạn Tam Kheo, Hạn Ngũ Mộ, Hạn Thiên Tinh, Hạn Toán Tận,. Hạn Thiên La, Hạn Địa Võng, Hạn Diêm Vương.
Mỗi năm, các tuổi sẽ có sao hạn chiếu mệnh không giống nhau. Và tuyệt nhiên, những chòm sao này cũng sẽ mang lại những điều may mắn và thử thách khác nhau cho mỗi người.
Nếu trong năm, bản mệnh được sao cát tinh, trung tinh chiếu mệnh thì vận trình cuộc sống sẽ gặp khá nhiều may mắn. Mưu sự lớn nhỏ đều dễ dàng đạt được thành công.
Riêng với các tuổi, vận trình trong năm chịu tác động của sao xấu “hung tinh” thì cần phải cẩn trọng hơn trong các quyết định của mình.
Bên cạnh đó, đương số cũng nên “tu tâm dưỡng tính”. Tránh nóng nảy gây ra những cuộc cãi vả, bất hoà không đáng. Bản mệnh cũng có thể cân nhắc làm thêm nhiều việc thiện để tích đức nhằm hoá giải vận hạn.
Bảng tra cứu sao chiếu mệnh năm 2026 theo nam mạng - nữ mạng
Nam mạng |
Sao chiếu |
Nữ mạng |
|||||||||
La Hầu |
10 |
19 |
28 |
37 |
46 |
55 |
64 |
73 |
82 |
91 |
Kế Đô |
Thổ Tú |
11 |
20 |
29 |
38 |
47 |
56 |
65 |
74 |
83 |
92 |
Vân Hớn |
Thuỷ Diệu |
12 |
21 |
30 |
39 |
48 |
57 |
66 |
75 |
84 |
93 |
Mộc Đức |
Thái Bạch |
13 |
22 |
31 |
40 |
49 |
58 |
67 |
76 |
85 |
94 |
Thái Âm |
Thái Dương |
14 |
23 |
32 |
41 |
50 |
59 |
68 |
77 |
86 |
95 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
15 |
24 |
33 |
42 |
51 |
60 |
69 |
78 |
87 |
96 |
La Hầu |
Kế Đô |
16 |
25 |
34 |
43 |
52 |
61 |
70 |
79 |
88 |
97 |
Thái Dương |
Thái Âm |
17 |
26 |
35 |
44 |
53 |
62 |
71 |
80 |
89 |
98 |
Thái Bạch |
Mộc Đức |
18 |
27 |
36 |
45 |
54 |
63 |
72 |
81 |
90 |
99 |
Thuỷ Diệu |
Thông qua bảng sao chiếu mệnh 2026 ở trên hy vong bạn đọc chắc đã tìm được sao chiếu mệnh trong năm 2026 của mình. Dựa vào đây, các bạn có thể xem qua thông tin luận giải của các sao để bản thân có thể chủ động hơn trước những cơ hội và thách thức trong vận trình cuộc sống năm tới.
- Thông tin luận giải Sao Thái Bạch
- Thông tin luận giải Sao Kế Đô
- Thông tin luận giải Sao La Hầu
- Thông tin luận giải Sao Thái Âm
- Thông tin luận giải Sao Thuỷ Diệu
- Thông tin luận giải Sao Thổ Tú
- Thông tin luận giải Sao Vân Hớn
- Thông tin luận giải Sao Mộc Đức
- Thông tin luận giải Sao Thái Dương
Bảng tra cứu sao hạn 2026 theo nam mạng - nữ mạng
Nam mạng |
|
Nữ mạng |
|||||||||
Huỳnh Tuyền |
10 |
18 |
27 |
36 |
45 |
54 |
63 |
72 |
81 |
89/90 |
Toán Tận |
Tam Kheo |
11 |
19/20 |
28 |
37 |
46 |
55 |
64 |
73 |
82 |
91 |
Thiên Tinh |
Ngũ Mộ |
12 |
21 |
29/30 |
38 |
47 |
56 |
65 |
74 |
83 |
92 |
Ngũ Mộ |
Thiên Tinh |
13 |
22 |
31 |
39/40 |
48 |
57 |
66 |
75 |
84 |
93 |
Tam Kheo |
Toán Tận |
14 |
23 |
32 |
41 |
49/50 |
58 |
67 |
76 |
85 |
94 |
Huỳnh Tuyền |
Thiên La |
15 |
24 |
33 |
42 |
51 |
59/60 |
68 |
77 |
86 |
95 |
Diêm Vương |
Địa Võng |
16 |
25 |
34 |
43 |
52 |
61 |
69/70 |
78 |
87 |
96 |
Địa Võng |
Diêm Vương |
17 |
26 |
35 |
44 |
53 |
62 |
71 |
79/80 |
88 |
97 |
Thiên La |
Với bảng sao hạn 2026 ở trên hy vong bạn đọc chắc biết được sao hạn trong năm 2026 của mình. Với thông tin sao hạn ở trên bạn có thể xem qua thông tin luận giải của các sao để bản thân có thể chủ động hơn trước những cơ hội và thách thức trong vận trình cuộc sống năm tới.
Luận giải chi tiết ý nghĩ của từng sao hạn và cách hoá giải mà bạn đọc có thể tham khảo:
- Huỳnh Tuyền: Chủ về sức khoẻ, tinh thần, mất năng lượng, bệnh cũ. Bản mệnh nên dành nhiều thời gian hơn cho bản thân. Những giây phút rảnh rỗi, bạn có thể tự thưởng cho mình một chuyến đi chơi hay một buổi tối xả stress cùng bạn bè, người thân. Ngoài ra, đương số cũng nên lưu ý thăm khám sức khoẻ định kỳ.
- Tam Kheo: Chủ về sức khoẻ, chân tay, đau mắt. Bản mệnh nên tham khảo các bài tập về mắt từ chuyên gia để cải thiện và duy trì thị lực. Bên cạnh đấy, các bạn cũng nên tập cho mình thói quen đi bộ, luyện tập thể dục thể thao đều đặn mỗi ngày cho mình.
- Ngũ Mộ: Hao tốn tiền bạc, tài lộc. Bản mệnh nên cẩn trọng trong các quyết định đầu tư, hùn hạp làm ăn trong năm. Hạn chế tiêu xài phung phí cho các khoản không cần thiết.
- Thiên Tinh: Sức khoẻ, kiện cáo, nhất là các căn bệnh về tiêu hoá đường ruột. Trong năm cần cẩn trọng lời ăn tiếng nói, chú ý xem kỹ các điều khoản khi ký kết văn bản thoả thuận. Ngoài ra, đương số cũng nên xem xét và áp dụng chế độ ăn uống - ngủ nghỉ khoa học hơn.
- Toán Tận: Hao tốn tiền bạc, tài sản. Đề phòng trộm cắp. Hạn chế tham gia các dự án đầu tư ngắn hạn, rủi ro cao.
- Thiên La: Gia đạo mâu thuẫn, bất hoà. Bản mệnh nên học cách tiết chế cảm xúc tốt hơn. Tránh để một giây phút nóng giận nhất thời mà gây ra những rắc rối không đáng. Bên cạnh đó, bản mệnh cũng nên chú ý phân bổ thời gian dành cho gia đình hợp lý hơn.
- Địa Võng: Thị phi, tai tiếng, mâu thuẫn trong quan hệ. Đương số không nên áp đặt suy nghĩ và lối sống của mình lên người khác. Thay vào đó, bản mệnh nên học cách lắng nghe, thấu hiểu và sẻ chia nhiều hơn với mọi người xung quanh.
- Diêm Vương: Hạn cho nữ giới, nam giới không sao. Nữ mạng đề phòng thị phi, tai tiếng, tinh thần. Bản mệnh nên chú ý bồi bổ sức khoẻ nhiều hơn. Đồng thời, đương số có thể cân nhắc đến việc dành thời gian để phát triển bản thân bằng cách tham gia các khoá học kỹ năng ngắn hạn.
Lưu ý: Các bảng tra cứu sao chiếu mệnh trên đây được lập dựa trên số tuổi của quý bạn theo lịch âm dương 2026. Cụ thể: Tuổi năm 2026 (âm lịch) = 2026 - năm sinh + 1
Tra cứu sao hạn cho 12 con giáp trong năm 2026
Để giúp bạn đọc dễ dàng xác định sao hạn của mình theo năm sinh, xemlicham.me đã tổng hợp các bảng thông tin chi tiết theo từng tuổi thuộc 12 con giáp sau đây. Xin mời bạn đọc tham khảo!
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Tý
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Tý
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Tý
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Tý
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Tý
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Tý
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Sửu
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Sửu
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Sửu
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Sửu
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Sửu
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Sửu
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Dần
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Dần
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Dần
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Dần
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Dần
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Dần
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Mão
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Mão
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Mão
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Mão
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Mão
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Mão
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Thìn
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Thìn
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Thìn
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Thìn
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Thìn
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Thìn
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Tỵ
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Tỵ
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Tỵ
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Tỵ
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Tỵ
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Tỵ
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Ngọ
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Ngọ
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Ngọ
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Ngọ
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Ngọ
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Ngọ
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Mùi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Mùi
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Mùi
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Mùi
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Mùi
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Mùi
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Thân
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Thân
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Thân
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Thân
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Thân
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Thân
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Dậu
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Dậu
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Dậu
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Dậu
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Dậu
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Dậu
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Tuất
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Tuất
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Tuất
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Tuất
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Tuất
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Tuất
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Hợi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Hợi
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Hợi
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Hợi
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Hợi
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Hợi
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Giáp Tý | 2014 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Nhâm Tý | 2002 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Canh Tý | 1990 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Mậu Tý | 1978 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Bính Tý | 1966 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Giáp Sửu | 2014 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Nhâm Sửu | 2002 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Canh Sửu | 1990 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Mậu Sửu | 1978 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Bính Sửu | 1966 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Dần
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Dần
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Dần
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Dần
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Dần
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Dần
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Mão
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Mão
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Mão
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Mão
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Mão
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Mão
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Thìn
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Thìn
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Thìn
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Thìn
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Thìn
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Thìn
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Tỵ
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Tỵ
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Tỵ
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Tỵ
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Tỵ
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Tỵ
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Ngọ
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Ngọ
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Ngọ
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Ngọ
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Ngọ
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Ngọ
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Mùi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Mùi
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Mùi
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Mùi
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Mùi
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Mùi
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Thân
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Thân
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Thân
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Thân
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Thân
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Thân
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Dậu
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Dậu
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Dậu
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Dậu
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Dậu
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Dậu
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Tuất
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Tuất
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Tuất
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Tuất
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Tuất
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Tuất
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Hợi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Hợi
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Hợi
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Hợi
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Hợi
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Hợi
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Giáp Dần | 2014 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Nhâm Dần | 2002 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Canh Dần | 1990 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Mậu Dần | 1978 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Bính Dần | 1966 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Giáp Mão | 2014 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Nhâm Mão | 2002 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Canh Mão | 1990 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Mậu Mão | 1978 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Bính Mão | 1966 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Thìn
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Thìn
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Thìn
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Thìn
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Thìn
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Thìn
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Tỵ
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Tỵ
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Tỵ
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Tỵ
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Tỵ
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Tỵ
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Ngọ
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Ngọ
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Ngọ
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Ngọ
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Ngọ
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Ngọ
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Mùi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Mùi
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Mùi
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Mùi
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Mùi
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Mùi
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Thân
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Thân
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Thân
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Thân
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Thân
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Thân
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Dậu
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Dậu
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Dậu
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Dậu
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Dậu
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Dậu
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Tuất
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Tuất
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Tuất
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Tuất
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Tuất
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Tuất
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Hợi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Hợi
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Hợi
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Hợi
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Hợi
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Hợi
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Giáp Thìn | 2014 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Nhâm Thìn | 2002 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Canh Thìn | 1990 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Mậu Thìn | 1978 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Bính Thìn | 1966 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Giáp Tỵ | 2014 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Nhâm Tỵ | 2002 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Canh Tỵ | 1990 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Mậu Tỵ | 1978 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Bính Tỵ | 1966 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Ngọ
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Ngọ
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Ngọ
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Ngọ
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Ngọ
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Ngọ
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Mùi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Mùi
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Mùi
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Mùi
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Mùi
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Mùi
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Thân
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Thân
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Thân
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Thân
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Thân
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Thân
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Dậu
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Dậu
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Dậu
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Dậu
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Dậu
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Dậu
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Tuất
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Tuất
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Tuất
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Tuất
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Tuất
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Tuất
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Hợi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Hợi
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Hợi
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Hợi
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Hợi
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Hợi
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Giáp Ngọ | 2014 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Nhâm Ngọ | 2002 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Canh Ngọ | 1990 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Mậu Ngọ | 1978 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Bính Ngọ | 1966 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Giáp Mùi | 2014 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Nhâm Mùi | 2002 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Canh Mùi | 1990 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Mậu Mùi | 1978 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Bính Mùi | 1966 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Thân
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Thân
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Thân
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Thân
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Thân
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Thân
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Dậu
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Dậu
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Dậu
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Dậu
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Dậu
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Dậu
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Tuất
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Tuất
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Tuất
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Tuất
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Tuất
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Tuất
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Hợi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Hợi
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Hợi
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Hợi
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Hợi
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Hợi
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Giáp Thân | 2014 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Nhâm Thân | 2002 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Canh Thân | 1990 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Mậu Thân | 1978 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Bính Thân | 1966 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Giáp Dậu | 2014 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Nhâm Dậu | 2002 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Canh Dậu | 1990 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Mậu Dậu | 1978 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Bính Dậu | 1966 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Tuất
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Tuất
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Tuất
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Tuất
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Tuất
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Tuất
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Hợi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2026 cho nam mạng
Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng
Giáp Hợi
2014
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Nhâm Hợi
2002
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Canh Hợi
1990
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Mậu Hợi
1978
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Bính Hợi
1966
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Giáp Tuất | 2014 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Nhâm Tuất | 2002 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Canh Tuất | 1990 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Mậu Tuất | 1978 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Bính Tuất | 1966 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Giáp Hợi | 2014 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Nhâm Hợi | 2002 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Canh Hợi | 1990 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Mậu Hợi | 1978 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Bính Hợi | 1966 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |