Lịch âm tháng 12 năm 2033 - Lịch âm dương tháng 12/2033
Lịch tháng 12 năm 2033 (tương ứng tháng 11 âm lịch 2033) có những ngày tốt và xấu nào? Bạn có thể tra cứu ngày đẹp trong tháng 12 dương lịch 2033 để lên kế hoạch và tiến hành công việc ở bên dưới. Hoặc xem các ngày tốt xấu theo lịch âm dương.
Lịch tháng 12 năm 2033 có những ngày lễ gì? Nước ta có ngày lễ lớn nào theo Lịch âm dương Tháng 12 năm 2033 hay không?
Dương lịch tháng 12: Bắt đầu ngày 1 tháng 12 năm 2033. Tháng 12 có 31 ngày
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 10 tháng 11 âm lịch Giáp Tý năm Quý Sửu kết lúc vào ngày 10 tháng 11 năm 2033.
Lịch âm dương tháng 12 năm 2033có sự kiện nào diễn ra
Sự kiện trong nước
Sự kiện quốc tế
Bấm vào ngày để xem chi tiết
Ngày Xấu
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 10 |
Thứ Năm: 1/12/2033 (10/11/2033 Âm lịch)
Ngày 1/12/2033 dương lịch (10/11/2033 âm lịch) là ngày Bính Tuất, là ngày tốt với người tuổi Dần, Ngọ Ngày 1/12/2033 dương lịch (10/11/2033 âm lịch) là ngày Bính Tuất, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Mùi Ngày 1/12/2033 dương lịch (10/11/2033 âm lịch) là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ... Ngày 1/12/2033 dương lịch (10/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Môn theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt |
Ngày Tốt
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 11 |
Thứ Sáu: 2/12/2033 (11/11/2033 Âm lịch)
Ngày 2/12/2033 dương lịch (11/11/2033 âm lịch) là ngày Đinh Hợi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Mùi Ngày 2/12/2033 dương lịch (11/11/2033 âm lịch) là ngày Đinh Hợi, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Thân Ngày 2/12/2033 dương lịch (11/11/2033 âm lịch) là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi. Ngày 2/12/2033 dương lịch (11/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Đường theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý |
Ngày Xấu
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 12 |
Thứ Bảy: 3/12/2033 (12/11/2033 Âm lịch)
Ngày 3/12/2033 dương lịch (12/11/2033 âm lịch) là ngày Mậu Tý, là ngày tốt với người tuổi Thìn, Thân Ngày 3/12/2033 dương lịch (12/11/2033 âm lịch) là ngày Mậu Tý, là ngày xấu với người tuổi Mão, Ngọ, Dậu Ngày 3/12/2033 dương lịch (12/11/2033 âm lịch) là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại... Ngày 3/12/2033 dương lịch (12/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Tài theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận |
Ngày Tốt
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 13 |
Chủ Nhật: 4/12/2033 (13/11/2033 Âm lịch)
Ngày 4/12/2033 dương lịch (13/11/2033 âm lịch) là ngày Kỷ Sửu, là ngày tốt với người tuổi Tỵ, Dậu Ngày 4/12/2033 dương lịch (13/11/2033 âm lịch) là ngày Kỷ Sửu, là ngày xấu với người tuổi Thìn, Mùi, Tuất Ngày 4/12/2033 dương lịch (13/11/2033 âm lịch) là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá. Ngày 4/12/2033 dương lịch (13/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Tặc theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu Ngày 4/12/2033 dương lịch (13/11/2033 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc |
Ngày Xấu
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 14 |
Thứ Hai: 5/12/2033 (14/11/2033 Âm lịch)
Ngày 5/12/2033 dương lịch (14/11/2033 âm lịch) là ngày Canh Dần, là ngày tốt với người tuổi Ngọ, Tuất Ngày 5/12/2033 dương lịch (14/11/2033 âm lịch) là ngày Canh Dần, là ngày xấu với người tuổi Tỵ, Thân, Hợi Ngày 5/12/2033 dương lịch (14/11/2033 âm lịch) là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại. Ngày 5/12/2033 dương lịch (14/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Dương theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn |
Ngày Tốt
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 15 |
Thứ Ba: 6/12/2033 (15/11/2033 Âm lịch)
Ngày 6/12/2033 dương lịch (15/11/2033 âm lịch) là ngày Tân Mão, là ngày tốt với người tuổi Mùi, Hợi Ngày 6/12/2033 dương lịch (15/11/2033 âm lịch) là ngày Tân Mão, là ngày xấu với người tuổi Tý, Ngọ, Dậu Ngày 6/12/2033 dương lịch (15/11/2033 âm lịch) là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc. Ngày 6/12/2033 dương lịch (15/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Hầu theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm |
Ngày Xấu
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 16 |
Thứ Tư: 7/12/2033 (16/11/2033 Âm lịch)
Ngày 7/12/2033 dương lịch (16/11/2033 âm lịch) là ngày Nhâm Thìn, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thân Ngày 7/12/2033 dương lịch (16/11/2033 âm lịch) là ngày Nhâm Thìn, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Mùi, Tuất Ngày 7/12/2033 dương lịch (16/11/2033 âm lịch) là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ... Ngày 7/12/2033 dương lịch (16/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Thương theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi |
Ngày Tốt
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 17 |
Thứ Năm: 8/12/2033 (17/11/2033 Âm lịch)
Ngày 8/12/2033 dương lịch (17/11/2033 âm lịch) là ngày Quý Tỵ, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Dậu Ngày 8/12/2033 dương lịch (17/11/2033 âm lịch) là ngày Quý Tỵ, là ngày xấu với người tuổi Dần, Thân, Hợi Ngày 8/12/2033 dương lịch (17/11/2033 âm lịch) là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi. Ngày 8/12/2033 dương lịch (17/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Đạo theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua |
Ngày Xấu
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 18 |
Thứ Sáu: 9/12/2033 (18/11/2033 Âm lịch)
Ngày 9/12/2033 dương lịch (18/11/2033 âm lịch) là ngày Giáp Ngọ, là ngày tốt với người tuổi Dần, Tuất Ngày 9/12/2033 dương lịch (18/11/2033 âm lịch) là ngày Giáp Ngọ, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Dậu Ngày 9/12/2033 dương lịch (18/11/2033 âm lịch) là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại... Ngày 9/12/2033 dương lịch (18/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Môn theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt Ngày 9/12/2033 dương lịch (18/11/2033 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc |
Ngày Tốt
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 19 |
Thứ Bảy: 10/12/2033 (19/11/2033 Âm lịch)
Ngày 10/12/2033 dương lịch (19/11/2033 âm lịch) là ngày Ất Mùi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Hợi Ngày 10/12/2033 dương lịch (19/11/2033 âm lịch) là ngày Ất Mùi, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Tuất Ngày 10/12/2033 dương lịch (19/11/2033 âm lịch) là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá. Ngày 10/12/2033 dương lịch (19/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Đường theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý |
Ngày Xấu
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 20 |
Chủ Nhật: 11/12/2033 (20/11/2033 Âm lịch)
Ngày 11/12/2033 dương lịch (20/11/2033 âm lịch) là ngày Bính Thân, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thìn Ngày 11/12/2033 dương lịch (20/11/2033 âm lịch) là ngày Bính Thân, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Hợi Ngày 11/12/2033 dương lịch (20/11/2033 âm lịch) là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại. Ngày 11/12/2033 dương lịch (20/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Tài theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận |
Ngày Tốt
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 21 |
Thứ Hai: 12/12/2033 (21/11/2033 Âm lịch)
Ngày 12/12/2033 dương lịch (21/11/2033 âm lịch) là ngày Đinh Dậu, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Tỵ Ngày 12/12/2033 dương lịch (21/11/2033 âm lịch) là ngày Đinh Dậu, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Ngọ Ngày 12/12/2033 dương lịch (21/11/2033 âm lịch) là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc. Ngày 12/12/2033 dương lịch (21/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Tặc theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu Ngày 12/12/2033 dương lịch (21/11/2033 âm lịch) là ngày Dương Công Kỵ Nhật, ngày này trăm sự đều kiêng kỵ |
Ngày Xấu
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 22 |
Thứ Ba: 13/12/2033 (22/11/2033 Âm lịch)
Ngày 13/12/2033 dương lịch (22/11/2033 âm lịch) là ngày Mậu Tuất, là ngày tốt với người tuổi Dần, Ngọ Ngày 13/12/2033 dương lịch (22/11/2033 âm lịch) là ngày Mậu Tuất, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Mùi Ngày 13/12/2033 dương lịch (22/11/2033 âm lịch) là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ... Ngày 13/12/2033 dương lịch (22/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Dương theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn Ngày 13/12/2033 dương lịch (22/11/2033 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc |
Ngày Tốt
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 23 |
Thứ Tư: 14/12/2033 (23/11/2033 Âm lịch)
Ngày 14/12/2033 dương lịch (23/11/2033 âm lịch) là ngày Kỷ Hợi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Mùi Ngày 14/12/2033 dương lịch (23/11/2033 âm lịch) là ngày Kỷ Hợi, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Thân Ngày 14/12/2033 dương lịch (23/11/2033 âm lịch) là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi. Ngày 14/12/2033 dương lịch (23/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Hầu theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm |
Ngày Xấu
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 24 |
Thứ Năm: 15/12/2033 (24/11/2033 Âm lịch)
Ngày 15/12/2033 dương lịch (24/11/2033 âm lịch) là ngày Canh Tý, là ngày tốt với người tuổi Thìn, Thân Ngày 15/12/2033 dương lịch (24/11/2033 âm lịch) là ngày Canh Tý, là ngày xấu với người tuổi Mão, Ngọ, Dậu Ngày 15/12/2033 dương lịch (24/11/2033 âm lịch) là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại... Ngày 15/12/2033 dương lịch (24/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Thương theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi |
Ngày Tốt
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 25 |
Thứ Sáu: 16/12/2033 (25/11/2033 Âm lịch)
Ngày 16/12/2033 dương lịch (25/11/2033 âm lịch) là ngày Tân Sửu, là ngày tốt với người tuổi Tỵ, Dậu Ngày 16/12/2033 dương lịch (25/11/2033 âm lịch) là ngày Tân Sửu, là ngày xấu với người tuổi Thìn, Mùi, Tuất Ngày 16/12/2033 dương lịch (25/11/2033 âm lịch) là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá. Ngày 16/12/2033 dương lịch (25/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Đạo theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua |
Ngày Xấu
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 26 |
Thứ Bảy: 17/12/2033 (26/11/2033 Âm lịch)
Ngày 17/12/2033 dương lịch (26/11/2033 âm lịch) là ngày Nhâm Dần, là ngày tốt với người tuổi Ngọ, Tuất Ngày 17/12/2033 dương lịch (26/11/2033 âm lịch) là ngày Nhâm Dần, là ngày xấu với người tuổi Tỵ, Thân, Hợi Ngày 17/12/2033 dương lịch (26/11/2033 âm lịch) là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại. Ngày 17/12/2033 dương lịch (26/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Môn theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt |
Ngày Tốt
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 27 |
Chủ Nhật: 18/12/2033 (27/11/2033 Âm lịch)
Ngày 18/12/2033 dương lịch (27/11/2033 âm lịch) là ngày Quý Mão, là ngày tốt với người tuổi Mùi, Hợi Ngày 18/12/2033 dương lịch (27/11/2033 âm lịch) là ngày Quý Mão, là ngày xấu với người tuổi Tý, Ngọ, Dậu Ngày 18/12/2033 dương lịch (27/11/2033 âm lịch) là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc. Ngày 18/12/2033 dương lịch (27/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Đường theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý Ngày 18/12/2033 dương lịch (27/11/2033 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc |
Ngày Xấu
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 28 |
Thứ Hai: 19/12/2033 (28/11/2033 Âm lịch)
Ngày 19/12/2033 dương lịch (28/11/2033 âm lịch) là ngày Giáp Thìn, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thân Ngày 19/12/2033 dương lịch (28/11/2033 âm lịch) là ngày Giáp Thìn, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Mùi, Tuất Ngày 19/12/2033 dương lịch (28/11/2033 âm lịch) là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ... Ngày 19/12/2033 dương lịch (28/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Tài theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận |
Ngày Tốt
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 29 |
Thứ Ba: 20/12/2033 (29/11/2033 Âm lịch)
Ngày 20/12/2033 dương lịch (29/11/2033 âm lịch) là ngày Ất Tỵ, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Dậu Ngày 20/12/2033 dương lịch (29/11/2033 âm lịch) là ngày Ất Tỵ, là ngày xấu với người tuổi Dần, Thân, Hợi Ngày 20/12/2033 dương lịch (29/11/2033 âm lịch) là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi. Ngày 20/12/2033 dương lịch (29/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Tặc theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu |
Ngày Xấu
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 30 |
Thứ Tư: 21/12/2033 (30/11/2033 Âm lịch)
Ngày 21/12/2033 dương lịch (30/11/2033 âm lịch) là ngày Bính Ngọ, là ngày tốt với người tuổi Dần, Tuất Ngày 21/12/2033 dương lịch (30/11/2033 âm lịch) là ngày Bính Ngọ, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Dậu Ngày 21/12/2033 dương lịch (30/11/2033 âm lịch) là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại... Ngày 21/12/2033 dương lịch (30/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Dương theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn |
Ngày Tốt
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 1 |
Thứ Năm: 22/12/2033 (1/11/2033 Âm lịch)
Ngày 22/12/2033 dương lịch (1/11/2033 âm lịch) là ngày Đinh Mùi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Hợi Ngày 22/12/2033 dương lịch (1/11/2033 âm lịch) là ngày Đinh Mùi, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Tuất Ngày 22/12/2033 dương lịch (1/11/2033 âm lịch) là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá. Ngày 22/12/2033 dương lịch (1/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Đạo theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua |
Ngày Xấu
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 2 |
Thứ Sáu: 23/12/2033 (2/11/2033 Âm lịch)
Ngày 23/12/2033 dương lịch (2/11/2033 âm lịch) là ngày Mậu Thân, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thìn Ngày 23/12/2033 dương lịch (2/11/2033 âm lịch) là ngày Mậu Thân, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Hợi Ngày 23/12/2033 dương lịch (2/11/2033 âm lịch) là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại. Ngày 23/12/2033 dương lịch (2/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Môn theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt |
Ngày Tốt
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 3 |
Thứ Bảy: 24/12/2033 (3/11/2033 Âm lịch)
Ngày 24/12/2033 dương lịch (3/11/2033 âm lịch) là ngày Kỷ Dậu, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Tỵ Ngày 24/12/2033 dương lịch (3/11/2033 âm lịch) là ngày Kỷ Dậu, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Ngọ Ngày 24/12/2033 dương lịch (3/11/2033 âm lịch) là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc. Ngày 24/12/2033 dương lịch (3/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Đường theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý Ngày 24/12/2033 dương lịch (3/11/2033 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc |
Ngày Xấu
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 4 |
Chủ Nhật: 25/12/2033 (4/11/2033 Âm lịch)
Ngày 25/12/2033 dương lịch (4/11/2033 âm lịch) là ngày Canh Tuất, là ngày tốt với người tuổi Dần, Ngọ Ngày 25/12/2033 dương lịch (4/11/2033 âm lịch) là ngày Canh Tuất, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Mùi Ngày 25/12/2033 dương lịch (4/11/2033 âm lịch) là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ... Ngày 25/12/2033 dương lịch (4/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Tài theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận |
Ngày Tốt
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 5 |
Thứ Hai: 26/12/2033 (5/11/2033 Âm lịch)
Ngày 26/12/2033 dương lịch (5/11/2033 âm lịch) là ngày Tân Hợi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Mùi Ngày 26/12/2033 dương lịch (5/11/2033 âm lịch) là ngày Tân Hợi, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Thân Ngày 26/12/2033 dương lịch (5/11/2033 âm lịch) là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi. Ngày 26/12/2033 dương lịch (5/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Tặc theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu |
Ngày Xấu
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 6 |
Thứ Ba: 27/12/2033 (6/11/2033 Âm lịch)
Ngày 27/12/2033 dương lịch (6/11/2033 âm lịch) là ngày Nhâm Tý, là ngày tốt với người tuổi Thìn, Thân Ngày 27/12/2033 dương lịch (6/11/2033 âm lịch) là ngày Nhâm Tý, là ngày xấu với người tuổi Mão, Ngọ, Dậu Ngày 27/12/2033 dương lịch (6/11/2033 âm lịch) là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại... Ngày 27/12/2033 dương lịch (6/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Dương theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn |
Ngày Tốt
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 7 |
Thứ Tư: 28/12/2033 (7/11/2033 Âm lịch)
Ngày 28/12/2033 dương lịch (7/11/2033 âm lịch) là ngày Quý Sửu, là ngày tốt với người tuổi Tỵ, Dậu Ngày 28/12/2033 dương lịch (7/11/2033 âm lịch) là ngày Quý Sửu, là ngày xấu với người tuổi Thìn, Mùi, Tuất Ngày 28/12/2033 dương lịch (7/11/2033 âm lịch) là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá. Ngày 28/12/2033 dương lịch (7/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Hầu theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm Ngày 28/12/2033 dương lịch (7/11/2033 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc |
Ngày Xấu
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 8 |
Thứ Năm: 29/12/2033 (8/11/2033 Âm lịch)
Ngày 29/12/2033 dương lịch (8/11/2033 âm lịch) là ngày Giáp Dần, là ngày tốt với người tuổi Ngọ, Tuất Ngày 29/12/2033 dương lịch (8/11/2033 âm lịch) là ngày Giáp Dần, là ngày xấu với người tuổi Tỵ, Thân, Hợi Ngày 29/12/2033 dương lịch (8/11/2033 âm lịch) là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại. Ngày 29/12/2033 dương lịch (8/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Thương theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi |
Ngày Tốt
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 9 |
Thứ Sáu: 30/12/2033 (9/11/2033 Âm lịch)
Ngày 30/12/2033 dương lịch (9/11/2033 âm lịch) là ngày Ất Mão, là ngày tốt với người tuổi Mùi, Hợi Ngày 30/12/2033 dương lịch (9/11/2033 âm lịch) là ngày Ất Mão, là ngày xấu với người tuổi Tý, Ngọ, Dậu Ngày 30/12/2033 dương lịch (9/11/2033 âm lịch) là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc. Ngày 30/12/2033 dương lịch (9/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Đạo theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua |
Ngày Xấu
Dương Lịch Tháng 12 Âm Lịch Tháng 11 10 |
Thứ Bảy: 31/12/2033 (10/11/2033 Âm lịch)
Ngày 31/12/2033 dương lịch (10/11/2033 âm lịch) là ngày Bính Thìn, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thân Ngày 31/12/2033 dương lịch (10/11/2033 âm lịch) là ngày Bính Thìn, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Mùi, Tuất Ngày 31/12/2033 dương lịch (10/11/2033 âm lịch) là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ... Ngày 31/12/2033 dương lịch (10/11/2033 âm lịch) là ngày Thiên Môn theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt |
Tổng hợp bởi Coo Danh Nguyen
Xem lịch âm các tháng năm 2025
Xem lịch âm các năm tiếp theo 2025
Xem ngày tốt các tháng năm 2033
Công cụ chuyển đổi ngày âm dương chuẩn nhất, rất hữu ích giúp bạn nhanh chóng đổi 1 ngày lịch âm sang lịch dương, dương lịch sang âm lịch.