Lịch âm ngày 9 tháng 9 năm 1965 - Âm Lịch(14/8/1965)

Ngày 9 tháng 9 năm 1965 dương lịch là ngày 14 âm lịch tháng 8 năm 1965. Hãy xem ngày âm 14/8 dương lịch, âm lịch, ngày tốt hay xấu, giờ xuất hành và những lời khuyên hữu ích?

Thông tin chung về lịch âm hôm nay ngày 14/8/1965 tốt xấu cho việc gì?

Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 9 tháng 9 năm 1965.

Âm lịch: 14/8/1965. Ngày Bính Dần có tốt cho các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ không? Tham khảo chi tiết xem lịch âm ngày (14/8/1965) bên dưới.

Ngày âm lịch 14/8 là ngày Bính Dần tháng 8 năm 1965(Ất Tỵ).

Hành - Sao Giác - Giác Mộc Giao (Sao tốt) - Trực Trừ

Ngày Tiết khí: Bạch lộ

Việc nên và không nên làm ngày 9/9/1965 - Âm Lịch(14/8/1965)

(MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU)

Thiên Dương (Tốt) Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.

Âm lịch ngày 14 - 8 - 1965

Ngày Dương
Thứ Năm
Ngày Âm
Tháng 9 năm 1965

9

Tháng Tám năm 1965
14

Giờ Mậu Tý

Ngày Bính Dần, Tháng 8 ( Ất Dậu )

Ngày
Bính Dần
Lư Trung Hỏa
Lửa trong lò
Tháng
Ất Dậu
Tuyền Trung Thủy
Nước trong suối
Năm
Ất Tỵ
Phúc Đăng Hỏa
Lửa đèn to
 

Tháng 9 năm 1965

 
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
 
 
 
 
1
6/8
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
Ngày Sân Khấu Việt Nam
12
8
13
9
14
10
Tết Trung Thu - Tết thiếu nhi
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
Ngày mùng 1 tháng 11 âm lịch
1/9
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6
 
 
 
 
 
 
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu âm lịch 14/8/1965

Ngày 9/9/1965 dương lịch là Thứ Năm, âm lịch là ngày 14/8/1965 tức ngày Bính Dần, tháng 9 dương lịch 1965 (Ất Dậu), năm Ất Tỵ

Ngày Tiết khí: Bạch lộ

Tuổi hợp ngày: Ngọ, Tuất

Tuổi khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

Ngày
Bính Dần
Lư Trung Hỏa
Lửa trong lò
Tháng
Ất Dậu
Tuyền Trung Thủy
Nước trong suối
Năm
Ất Tỵ
Phúc Đăng Hỏa
Lửa đèn to

Cùng xem giờ hoàng đạo, Giờ Hắc Đạo trong ngày 9/9/1965 dương lịch (âm lịch ngày 14/8/1965 )

Giờ hoàng đạo ngày 9/9/1965

Tý (23h-1h)
Sửu (1h-3h)
Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h)
Mùi (13h-15h)
Tuất (19h-21h)

Giờ Hắc Đạo ngày 9/9/1965

Dần (3h-5h)
Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)
Thân (15h-17h)
Dậu (17h-19h)
Hợi (21h-23h)
Ngũ Hành
Ngày : bính dần tức Chi sinh Can (Mộc sinh Hỏa), ngày này là ngày cát (nghĩa nhật). Nạp m: Ngày Lô trung Hỏa kị các tuổi: Canh Thân và Nhâm Thân. Ngày này thuộc hành Hỏa khắc với hành Kim, ngoại trừ các tuổi: Nhâm Thân và Giáp Ngọ thuộc hành Kim nhưng không sợ Hỏa. Ngày Dần lục hợp với Hợi, tam hợp với Ngọ và Tuất thành Hỏa cục. | Xung Thân, hình Tỵ, hại Tỵ, phá Hợi, tuyệt Dậu.
Bành Tổ Bách Kị Nhật

Ngày Bính: không nên sửa bếp do dễ xảy ra tai nạn, hỏa hoạn, cháy nổ.

Ngày Dần: kỵ tế tự, thờ cúng bởi quỷ thần đều không bình thường, dễ gặp họa.

Thập Nhị Kiến Trực Trừ
Ngày Trực Trừ: Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
Nhị Thập Bát Tú Sao thất
Sao Giác - Giác Mộc Giao (Sao tốt)
Là sao thuộc Mộc tinh, chủ về công danh, rất tốt cho thi cử, thăng quan tiến chức. Cưới hỏi trong ngày sao Giác ngự thì trăm sự cát lợi. Tuy nhiên, ngày sao Giác không nên tiến hành xây cất mộ phần.
Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Tây Nam

- Tài Thần:Hướng Chính Đông

Ngày Giờ Xuất Hành tốt xấu

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Tây Nam

- Tài Thần:Hướng Chính Đông

Ngày Tốt Xấu Theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.
Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh
Ngày Thiên Dương theo Khổng Minh. Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn
Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong
23h-01h và 11h-13h

NGÀY LƯU NIÊN

Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện các nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn.
01h-03h và 13h-15h

NGÀY XÍCH KHẨU

Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận…Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau).
03h-05h và 15h-17h

NGÀY TIỂU CÁC

Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
05h-07h và 17h-19h

NGÀY TUYỆT LỘ

Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, ra đi hay gặp nạn, việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an.
07h-09h và 19h-21h

NGÀY ĐẠI AN

Mọi việc đểu tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.
09h-11h và 21h-23h

NGÀY TỐC HỶ

Vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các Quan nhiều may mắn. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.

Xem ngày 9/9/1965 có các sự kiện xảy ra

Xem tháng 9 năm 1965 có các sự kiện nào xảy ra

Sự kiện trong nước

  • Ngày 1/8: Ngày mùng 1 tháng 8 âm lịch

  • Ngày 12/8: Ngày Sân Khấu Việt Nam

  • Ngày 15/8: Tết Trung Thu - Tết thiếu nhi

  • Ngày 2 tháng 8: Hội Lăng Lê Văn Duyệt TP Hồ Chí Minh

  • Ngày 9 tháng 8: Hội Chọi Trâu Đồ Sơn Hải Phòng

  • Ngày 14 tháng 8 - 16 tháng 8: Hội Nghinh Ông Tiền Giang, Bến Tre, TP. HCM, Bình Thuận

  • Ngày 15/8 - 20 tháng 8: Hội Côn Sơn - Kiếp Bạc Hải Dương

  • Ngày 01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng

  • Ngày 19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)

  • Ngày 20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng

Sự kiện Quốc tế

  • Ngày 2/9: 2 tháng 9 và 1 ngày liền kề trước hoặc sau Kỷ niệm ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc tuyên ngôn độc lập.
  • Ngày 7/9: Ngày thành lập Đài Truyền hình Việt Nam
Tổng hợp bởi Coo Danh Nguyen

Xem lịch âm các tháng năm 1965

Xem lịch âm các năm tiếp theo 1965

Xem ngày tốt các tháng năm

ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG – TRA CỨU LỊCH ÂM DƯƠNG

Công cụ chuyển đổi ngày âm dương chuẩn nhất, rất hữu ích giúp bạn nhanh chóng đổi 1 ngày lịch âm sang lịch dương, dương lịch sang âm lịch.

Ngày Tháng Năm
Kết quả

loading data