Xem sao Chiếu Mệnh 2024 - Bảng sao hạn đầy đủ 12 con giáp chính xác nhất.
Mỗi người vào mỗi năm có một ngôi sao chiếu mệnh. Có sao tốt có sao xấu. Nếu gặp sao xấu thì phải cúng dâng sao giải hạn. Vậy nên mỗi năm mới về thì mọi người hay đi xem sao hạn hay goi sap chiếu mệnh cho mình xem sao nào mình gặp phải
Người xưa cho rằng: mỗi người vào mỗi năm có một ngôi sao chiếu mệnh, tất cả có 9 sao chiếu mệnh, cứ 9 năm lại luân phiên trở lại. Cùng một tuổi, cùng một năm đàn ông và đàn bà lại có sao chiếu mệnh khác nhau.
Trong 9 ngôi sao có sao tốt, có sao xấu, năm nào sao xấu chiếu mệnh con người sẽ gặp phải chuyện không may, ốm đau, bệnh tật... gọi là vận hạn. Để giảm nhẹ vận hạn người xưa thường làm lễ cúng dâng sao giải hạn vào đầu năm (là tốt nhất) hoặc hàng tháng tại chùa (là tốt nhất) hay tại nhà ở ngoài trời với mục đích cầu xin Thần Sao phù hộ cho bản thân, con cháu, gia đình đều được khoẻ mạnh, bình an, vạn sự tốt lành, may mắn, thành đạt và thịnh vượng.
Năm Giáp Thìn 2024 là năm con Rồng. Địa chi: vận số Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm). Mệnh: Hỏa.
Bước sang năm này, 12 con giáp bao gồm Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi sẽ có sao chiếu mệnh, hạn tuổi khác nhau. Dưới đây là các thông tin bảng sao chiếu mệnh 2024 chi tiết cho vận trình tử vi 2024 từng tuổi. Mời bạn đọc cùng tham khảo!
Thông tin tổng quát sao hạn năm 2024
Theo Cửu Diện có tổng cộng 9 sao chiếu mệnh và 9 niên hạn
Trong hệ thống Cửu Diện, có tổng cộng 9 sao chiếu mệnh, bao gồm:
- 3 Sao cát tinh: Sao Mộc Đức, Sao Thái Dương, Sao Thái Âm.
- 3 Sao trung (Có hung có cát): Sao Thổ Tú, Sao Vân Hớn, Sao Thuỷ Diệu.
- 3 Sao xấu “hung tinh”: Sao La Hầu, Sao Kế Đô, Sao Thái Bạch.
Tương ứng với đó có tổng cộng là 8 niên hạn: Hạn Huỳnh Tuyền, Hạn Tam Kheo, Hạn Ngũ Mộ, Hạn Thiên Tinh, Hạn Toán Tận,. Hạn Thiên La, Hạn Địa Võng, Hạn Diêm Vương.
Mỗi năm, các tuổi sẽ có sao hạn chiếu mệnh không giống nhau. Và tuyệt nhiên, những chòm sao này cũng sẽ mang lại những điều may mắn và thử thách khác nhau cho mỗi người.
Nếu trong năm, bản mệnh được sao cát tinh, trung tinh chiếu mệnh thì vận trình cuộc sống sẽ gặp khá nhiều may mắn. Mưu sự lớn nhỏ đều dễ dàng đạt được thành công.
Riêng với các tuổi, vận trình trong năm chịu tác động của sao xấu “hung tinh” thì cần phải cẩn trọng hơn trong các quyết định của mình.
Bên cạnh đó, đương số cũng nên “tu tâm dưỡng tính”. Tránh nóng nảy gây ra những cuộc cãi vả, bất hoà không đáng. Bản mệnh cũng có thể cân nhắc làm thêm nhiều việc thiện để tích đức nhằm hoá giải vận hạn.
Bảng tra cứu sao chiếu mệnh năm 2024 theo nam mạng - nữ mạng
Nam mạng |
Sao chiếu |
Nữ mạng |
|||||||||
La Hầu |
10 |
19 |
28 |
37 |
46 |
55 |
64 |
73 |
82 |
91 |
Kế Đô |
Thổ Tú |
11 |
20 |
29 |
38 |
47 |
56 |
65 |
74 |
83 |
92 |
Vân Hớn |
Thuỷ Diệu |
12 |
21 |
30 |
39 |
48 |
57 |
66 |
75 |
84 |
93 |
Mộc Đức |
Thái Bạch |
13 |
22 |
31 |
40 |
49 |
58 |
67 |
76 |
85 |
94 |
Thái Âm |
Thái Dương |
14 |
23 |
32 |
41 |
50 |
59 |
68 |
77 |
86 |
95 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
15 |
24 |
33 |
42 |
51 |
60 |
69 |
78 |
87 |
96 |
La Hầu |
Kế Đô |
16 |
25 |
34 |
43 |
52 |
61 |
70 |
79 |
88 |
97 |
Thái Dương |
Thái Âm |
17 |
26 |
35 |
44 |
53 |
62 |
71 |
80 |
89 |
98 |
Thái Bạch |
Mộc Đức |
18 |
27 |
36 |
45 |
54 |
63 |
72 |
81 |
90 |
99 |
Thuỷ Diệu |
Thông qua bảng sao chiếu mệnh 2024 ở trên hy vong bạn đọc chắc đã tìm được sao chiếu mệnh trong năm 2024 của mình. Dựa vào đây, các bạn có thể xem qua thông tin luận giải của các sao để bản thân có thể chủ động hơn trước những cơ hội và thách thức trong vận trình cuộc sống năm tới.
- Thông tin luận giải Sao Thái Bạch
- Thông tin luận giải Sao Kế Đô
- Thông tin luận giải Sao La Hầu
- Thông tin luận giải Sao Thái Âm
- Thông tin luận giải Sao Thuỷ Diệu
- Thông tin luận giải Sao Thổ Tú
- Thông tin luận giải Sao Vân Hớn
- Thông tin luận giải Sao Mộc Đức
- Thông tin luận giải Sao Thái Dương
Bảng tra cứu sao hạn 2024 theo nam mạng - nữ mạng
Nam mạng |
|
Nữ mạng |
|||||||||
Huỳnh Tuyền |
10 |
18 |
27 |
36 |
45 |
54 |
63 |
72 |
81 |
89/90 |
Toán Tận |
Tam Kheo |
11 |
19/20 |
28 |
37 |
46 |
55 |
64 |
73 |
82 |
91 |
Thiên Tinh |
Ngũ Mộ |
12 |
21 |
29/30 |
38 |
47 |
56 |
65 |
74 |
83 |
92 |
Ngũ Mộ |
Thiên Tinh |
13 |
22 |
31 |
39/40 |
48 |
57 |
66 |
75 |
84 |
93 |
Tam Kheo |
Toán Tận |
14 |
23 |
32 |
41 |
49/50 |
58 |
67 |
76 |
85 |
94 |
Huỳnh Tuyền |
Thiên La |
15 |
24 |
33 |
42 |
51 |
59/60 |
68 |
77 |
86 |
95 |
Diêm Vương |
Địa Võng |
16 |
25 |
34 |
43 |
52 |
61 |
69/70 |
78 |
87 |
96 |
Địa Võng |
Diêm Vương |
17 |
26 |
35 |
44 |
53 |
62 |
71 |
79/80 |
88 |
97 |
Thiên La |
Với bảng sao hạn 2024 ở trên hy vong bạn đọc chắc biết được sao hạn trong năm 2024 của mình. Với thông tin sao hạn ở trên bạn có thể xem qua thông tin luận giải của các sao để bản thân có thể chủ động hơn trước những cơ hội và thách thức trong vận trình cuộc sống năm tới.
Luận giải chi tiết ý nghĩ của từng sao hạn và cách hoá giải mà bạn đọc có thể tham khảo:
- Huỳnh Tuyền: Chủ về sức khoẻ, tinh thần, mất năng lượng, bệnh cũ. Bản mệnh nên dành nhiều thời gian hơn cho bản thân. Những giây phút rảnh rỗi, bạn có thể tự thưởng cho mình một chuyến đi chơi hay một buổi tối xả stress cùng bạn bè, người thân. Ngoài ra, đương số cũng nên lưu ý thăm khám sức khoẻ định kỳ.
- Tam Kheo: Chủ về sức khoẻ, chân tay, đau mắt. Bản mệnh nên tham khảo các bài tập về mắt từ chuyên gia để cải thiện và duy trì thị lực. Bên cạnh đấy, các bạn cũng nên tập cho mình thói quen đi bộ, luyện tập thể dục thể thao đều đặn mỗi ngày cho mình.
- Ngũ Mộ: Hao tốn tiền bạc, tài lộc. Bản mệnh nên cẩn trọng trong các quyết định đầu tư, hùn hạp làm ăn trong năm. Hạn chế tiêu xài phung phí cho các khoản không cần thiết.
- Thiên Tinh: Sức khoẻ, kiện cáo, nhất là các căn bệnh về tiêu hoá đường ruột. Trong năm cần cẩn trọng lời ăn tiếng nói, chú ý xem kỹ các điều khoản khi ký kết văn bản thoả thuận. Ngoài ra, đương số cũng nên xem xét và áp dụng chế độ ăn uống - ngủ nghỉ khoa học hơn.
- Toán Tận: Hao tốn tiền bạc, tài sản. Đề phòng trộm cắp. Hạn chế tham gia các dự án đầu tư ngắn hạn, rủi ro cao.
- Thiên La: Gia đạo mâu thuẫn, bất hoà. Bản mệnh nên học cách tiết chế cảm xúc tốt hơn. Tránh để một giây phút nóng giận nhất thời mà gây ra những rắc rối không đáng. Bên cạnh đó, bản mệnh cũng nên chú ý phân bổ thời gian dành cho gia đình hợp lý hơn.
- Địa Võng: Thị phi, tai tiếng, mâu thuẫn trong quan hệ. Đương số không nên áp đặt suy nghĩ và lối sống của mình lên người khác. Thay vào đó, bản mệnh nên học cách lắng nghe, thấu hiểu và sẻ chia nhiều hơn với mọi người xung quanh.
- Diêm Vương: Hạn cho nữ giới, nam giới không sao. Nữ mạng đề phòng thị phi, tai tiếng, tinh thần. Bản mệnh nên chú ý bồi bổ sức khoẻ nhiều hơn. Đồng thời, đương số có thể cân nhắc đến việc dành thời gian để phát triển bản thân bằng cách tham gia các khoá học kỹ năng ngắn hạn.
Lưu ý: Các bảng tra cứu sao chiếu mệnh trên đây được lập dựa trên số tuổi của quý bạn theo lịch âm dương 2024. Cụ thể: Tuổi năm 2024 (âm lịch) = 2024 - năm sinh + 1
Tra cứu sao hạn cho 12 con giáp trong năm 2024
Để giúp bạn đọc dễ dàng xác định sao hạn của mình theo năm sinh, xemlicham.me đã tổng hợp các bảng thông tin chi tiết theo từng tuổi thuộc 12 con giáp sau đây. Xin mời bạn đọc tham khảo!
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Tý
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Tý
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Tý
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Tý
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Tý
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Tý
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Sửu
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Sửu
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Sửu
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Sửu
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Sửu
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Sửu
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Dần
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Dần
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Dần
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Dần
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Dần
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Dần
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Mão
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Mão
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Mão
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Mão
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Mão
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Mão
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Thìn
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Thìn
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Thìn
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Thìn
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Thìn
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Thìn
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Tỵ
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Tỵ
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Tỵ
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Tỵ
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Tỵ
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Tỵ
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Ngọ
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Ngọ
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Ngọ
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Ngọ
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Ngọ
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Ngọ
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Mùi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Mùi
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Mùi
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Mùi
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Mùi
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Mùi
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Thân
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Thân
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Thân
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Thân
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Thân
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Thân
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Dậu
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Dậu
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Dậu
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Dậu
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Dậu
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Dậu
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Tuất
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Tuất
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Tuất
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Tuất
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Tuất
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Tuất
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Hợi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Hợi
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Hợi
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Hợi
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Hợi
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Hợi
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2024 cho nam mạng | Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Nhâm Tý | 2012 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Canh Tý | 2000 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Mậu Tý | 1988 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Bính Tý | 1976 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Giáp Tý | 1964 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2024 cho nam mạng | Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Nhâm Sửu | 2012 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Canh Sửu | 2000 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Mậu Sửu | 1988 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Bính Sửu | 1976 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Giáp Sửu | 1964 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Dần
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Dần
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Dần
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Dần
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Dần
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Dần
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Mão
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Mão
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Mão
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Mão
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Mão
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Mão
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Thìn
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Thìn
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Thìn
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Thìn
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Thìn
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Thìn
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Tỵ
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Tỵ
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Tỵ
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Tỵ
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Tỵ
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Tỵ
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Ngọ
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Ngọ
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Ngọ
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Ngọ
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Ngọ
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Ngọ
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Mùi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Mùi
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Mùi
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Mùi
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Mùi
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Mùi
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Thân
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Thân
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Thân
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Thân
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Thân
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Thân
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Dậu
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Dậu
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Dậu
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Dậu
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Dậu
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Dậu
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Tuất
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Tuất
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Tuất
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Tuất
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Tuất
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Tuất
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Hợi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Hợi
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Hợi
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Hợi
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Hợi
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Hợi
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2024 cho nam mạng | Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Nhâm Dần | 2012 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Canh Dần | 2000 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Mậu Dần | 1988 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Bính Dần | 1976 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Giáp Dần | 1964 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2024 cho nam mạng | Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Nhâm Mão | 2012 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Canh Mão | 2000 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Mậu Mão | 1988 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Bính Mão | 1976 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Giáp Mão | 1964 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Thìn
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Thìn
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Thìn
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Thìn
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Thìn
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Thìn
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Tỵ
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Tỵ
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Tỵ
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Tỵ
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Tỵ
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Tỵ
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Ngọ
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Ngọ
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Ngọ
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Ngọ
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Ngọ
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Ngọ
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Mùi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Mùi
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Mùi
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Mùi
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Mùi
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Mùi
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Thân
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Thân
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Thân
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Thân
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Thân
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Thân
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Dậu
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Dậu
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Dậu
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Dậu
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Dậu
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Dậu
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Tuất
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Tuất
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Tuất
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Tuất
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Tuất
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Tuất
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Hợi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Hợi
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Hợi
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Hợi
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Hợi
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Hợi
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2024 cho nam mạng | Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Nhâm Thìn | 2012 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Canh Thìn | 2000 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Mậu Thìn | 1988 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Bính Thìn | 1976 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Giáp Thìn | 1964 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2024 cho nam mạng | Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Nhâm Tỵ | 2012 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Canh Tỵ | 2000 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Mậu Tỵ | 1988 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Bính Tỵ | 1976 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Giáp Tỵ | 1964 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Ngọ
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Ngọ
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Ngọ
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Ngọ
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Ngọ
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Ngọ
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Mùi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Mùi
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Mùi
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Mùi
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Mùi
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Mùi
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Thân
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Thân
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Thân
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Thân
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Thân
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Thân
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Dậu
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Dậu
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Dậu
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Dậu
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Dậu
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Dậu
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Tuất
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Tuất
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Tuất
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Tuất
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Tuất
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Tuất
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Hợi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Hợi
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Hợi
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Hợi
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Hợi
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Hợi
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2024 cho nam mạng | Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Nhâm Ngọ | 2012 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Canh Ngọ | 2000 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Mậu Ngọ | 1988 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Bính Ngọ | 1976 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Giáp Ngọ | 1964 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2024 cho nam mạng | Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Nhâm Mùi | 2012 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Canh Mùi | 2000 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Mậu Mùi | 1988 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Bính Mùi | 1976 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Giáp Mùi | 1964 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Thân
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Thân
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Thân
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Thân
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Thân
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Thân
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Dậu
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Dậu
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Dậu
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Dậu
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Dậu
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Dậu
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Tuất
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Tuất
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Tuất
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Tuất
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Tuất
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Tuất
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Hợi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Hợi
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Hợi
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Hợi
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Hợi
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Hợi
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2024 cho nam mạng | Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Nhâm Thân | 2012 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Canh Thân | 2000 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Mậu Thân | 1988 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Bính Thân | 1976 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Giáp Thân | 1964 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2024 cho nam mạng | Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Nhâm Dậu | 2012 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Canh Dậu | 2000 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Mậu Dậu | 1988 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Bính Dậu | 1976 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Giáp Dậu | 1964 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Tuất
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Tuất
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Tuất
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Tuất
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Tuất
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Tuất
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Bảng sao hạn năm 2024 cho tuổi Hợi
Tuổi
Năm sinh
Tuổi
Sao - Hạn 2024 cho nam mạng
Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng
Nhâm Hợi
2012
13
Thái Bạch (Kim tinh) -
Thiên Tinh (Xấu) -
Thái Âm -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Canh Hợi
2000
25
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Mậu Hợi
1988
37
La Hầu -
Tam Kheo (Tiểu hạn) -
Kế Đô -
Thiên Tinh (Xấu) -
Bính Hợi
1976
49
Thái Bạch (Kim tinh) -
Tán Tận (Đại hạn) -
Thái Âm -
-
Giáp Hợi
1964
61
Kế Đô -
Địa Võng (Xấu) -
Thái Dương -
Địa Võng (Xấu) -
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2024 cho nam mạng | Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Nhâm Tuất | 2012 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Canh Tuất | 2000 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Mậu Tuất | 1988 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Bính Tuất | 1976 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Giáp Tuất | 1964 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Tuổi | Năm sinh | Tuổi | Sao - Hạn 2024 cho nam mạng | Sao - Hạn 2024 cho nữ mạng |
---|---|---|---|---|
Nhâm Hợi | 2012 | 13 | Thái Bạch (Kim tinh) - Thiên Tinh (Xấu) - | Thái Âm - Tam Kheo (Tiểu hạn) - |
Canh Hợi | 2000 | 25 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |
Mậu Hợi | 1988 | 37 | La Hầu - Tam Kheo (Tiểu hạn) - | Kế Đô - Thiên Tinh (Xấu) - |
Bính Hợi | 1976 | 49 | Thái Bạch (Kim tinh) - Tán Tận (Đại hạn) - | Thái Âm - - |
Giáp Hợi | 1964 | 61 | Kế Đô - Địa Võng (Xấu) - | Thái Dương - Địa Võng (Xấu) - |